Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plein

Mục lục

Tính từ

Đầy
Verre plein
cốc đầy
Plein de fautes
đầy lỗi
Joues pleines
má đầy
Les autobus sont pleins aux heures de pointe
xe buýt đầy người vào giờ cao điểm
Trọn vẹn, tròn
Un jour plein
một ngày trọn vẹn
La pleine lune
trăng tròn
Hoàn toàn
Pleine liberté
trả tự do hoàn toàn
(động vật) có chửa
Chatte pleine
mèo có chửa
Chuyên chú vào
Auteur plein de son sujet
tác giả chuyên chú vào đề tài của mình
Thấm thía; chan chứa, lai láng
Plein de reconnaissance
thấm thía lòng biết ơn
Plein de sentiments
lai láng tình cảm
(thân mật) say rượu
à plein
hoàn toàn
à pleines mains main
main
à pleines voiles
giương hết buồm
à pleins bords bord
bord
avoir le coeur plein
lòng đầy buồn phiền
avoir le ventre plein
no bụng rồi
de plein air
ngoài trời
de plein droit
có trọn quyền; đương nhiên
de pleine terre de plein vent
trồng ở giữa trời, không có gì che
donner plein pouvoir
cho toàn quyền
en plein
giữa, ngay
En plein champ
�� giữa đồng
en plein jour
�� giữa ban ngày
en plein visage à plein
plein
en plein sur en plein dans
trúng ngay vào
La bombe est tombée en plein sur la gare
�� quả bom rơi trúng ngay nhà ga
mois plein
tháng đủ
mourir plein de jours
chết đã thọ
mur plein
tường kín (không có cửa)
plein aux as as
as
plein comme un oeuf oeuf
oeuf
plein de soi
tự mãn
pleine mer mer
mer
tailler en plein drap drap
drap
un gros plein de soupe
(thân mật) một kẻ béo ị
voix pleine
giọng sang sảng

Giới từ

Đầy
Avoir de l'argent plein les poches
có tiền đầy túi
Avoir du poil plein la figure
có lông đầy mặt
en avoir plein la bouche
luôn
en avoir plein le dos dos
dos
en avoir plein les bottes
(thân mật) đi nhiều rã cả chân

Phó từ

(thân mật) nhiều
Il y a plein de gens
có nhiều người
Elle est tout plein gentille
cô ta rất tử tế

Danh từ giống đực

Chỗ đầy
Le plein et le vide
chỗ đầy và chỗ trống
Nét đậm, nét to (trong một chữ)
Le plein et le délié
nét đậm và nét mảnh
Lúc đầy; lúc tròn (trăng), lúc triều lên (biển)
Lune en son plein
trăng tròn, trăng rằm
Port l'on ne peut entrer qu'au plein
cảng chỉ vào được lúc triều lên
Tột độ
C' est le plein de la bousculade
chen lấn nhau đến tột độ
battre son plein battre
battre
faire le plein
lấy đầy xăng (vào xe)
Phản nghĩa Vide, désert, inoccupé, libre. Ajouré, creux, incomplet.

Xem thêm các từ khác

  • Plein-emploi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tình trạng mọi người có việc làm 1.2 Phản nghĩa Chômage, sous-emploi Danh từ giống...
  • Plein-sur-joint

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (xây dựng) giữa kẽ (gạch) Phó từ (xây dựng) giữa kẽ (gạch) Poser des briques plein-sur-joint đặt gạch...
  • Plein-temps

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Không làm tư (thầy thuốc) 1.2 Hoạt động nghề nghiệp cả ngày, làm cả ngày 1.3 Danh...
  • Plein-vent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây trồng chỗ trống (xa tường...) Danh từ giống đực Cây trồng chỗ trống (xa tường...)
  • Plein emploi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tình trạng mọi người có việc làm 1.2 Phản nghĩa Chômage, sous-emploi Danh từ giống...
  • Pleine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plein plein
  • Pleinement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoàn toàn, trọn vẹn 1.2 Phản nghĩa Insuffisamment, partiellement. Phó từ Hoàn toàn, trọn vẹn Être pleinement...
  • Plessite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plexit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plexit
  • Pleu-pleu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pivert pivert
  • Pleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường) số nhiều nước mắt 1.2 Giọt ứa (ở cây) 1.3 (văn học) sự khóc Danh từ giống...
  • Pleural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem plèvre Tính từ Xem plèvre Adhérence pleurale sự dính màng phổi
  • Pleurale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pleural pleural
  • Pleurant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng người khóc (xây ở mộ) 1.2 Tính từ 1.3 (từ cũ, nghiã cũ) khóc lóc Danh từ giống...
  • Pleurard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay khóc, hay nhè 1.2 Rên rỉ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thân mật) người hay khóc, người...
  • Pleurarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pleurard pleurard
  • Pleurectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ màng phổi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ màng...
  • Pleurer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khóc 1.2 Chảy nước mắt 1.3 Đau khổ 1.4 Năn nỉ, vòi xin 1.5 Than vãn; thương xót 1.6 Ứ giọt...
  • Pleureur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rủ (cành) 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) hay khóc, mau nước mắt 1.3 (từ cũ, nghiã cũ) nhè nhè 1.4 Danh từ giống...
  • Pleureuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pleureur pleureur
  • Pleurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm khô màng, phổi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) tấm bên Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top