- Từ điển Pháp - Việt
Plein-vent
|
Danh từ giống đực
Cây trồng chỗ trống (xa tường...)
Xem thêm các từ khác
-
Plein emploi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tình trạng mọi người có việc làm 1.2 Phản nghĩa Chômage, sous-emploi Danh từ giống... -
Pleine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plein plein -
Pleinement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoàn toàn, trọn vẹn 1.2 Phản nghĩa Insuffisamment, partiellement. Phó từ Hoàn toàn, trọn vẹn Être pleinement... -
Plessite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plexit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plexit -
Pleu-pleu
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pivert pivert -
Pleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường) số nhiều nước mắt 1.2 Giọt ứa (ở cây) 1.3 (văn học) sự khóc Danh từ giống... -
Pleural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem plèvre Tính từ Xem plèvre Adhérence pleurale sự dính màng phổi -
Pleurale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pleural pleural -
Pleurant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng người khóc (xây ở mộ) 1.2 Tính từ 1.3 (từ cũ, nghiã cũ) khóc lóc Danh từ giống... -
Pleurard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay khóc, hay nhè 1.2 Rên rỉ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thân mật) người hay khóc, người... -
Pleurarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pleurard pleurard -
Pleurectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ màng phổi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ màng... -
Pleurer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khóc 1.2 Chảy nước mắt 1.3 Đau khổ 1.4 Năn nỉ, vòi xin 1.5 Than vãn; thương xót 1.6 Ứ giọt... -
Pleureur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rủ (cành) 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) hay khóc, mau nước mắt 1.3 (từ cũ, nghiã cũ) nhè nhè 1.4 Danh từ giống... -
Pleureuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pleureur pleureur -
Pleurite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm khô màng, phổi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) tấm bên Danh từ... -
Pleurnichement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pleurnicherie pleurnicherie -
Pleurnicher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khóc hờ; khóc nhè 1.2 Than vãn Nội động từ Khóc hờ; khóc nhè Than vãn -
Pleurnicherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói khóc hờ; thói khóc nhè 1.2 Thói than vãn; lời than vãn Danh từ giống cái Thói khóc hờ;... -
Pleurnicheur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hay) khóc hờ; (hay) khóc nhè 1.2 (hay) than vãn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Trẻ hay khóc nhè 1.5 Người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.