- Từ điển Pháp - Việt
Pleurarde
Xem thêm các từ khác
-
Pleurectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ màng phổi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ màng... -
Pleurer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khóc 1.2 Chảy nước mắt 1.3 Đau khổ 1.4 Năn nỉ, vòi xin 1.5 Than vãn; thương xót 1.6 Ứ giọt... -
Pleureur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rủ (cành) 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) hay khóc, mau nước mắt 1.3 (từ cũ, nghiã cũ) nhè nhè 1.4 Danh từ giống... -
Pleureuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pleureur pleureur -
Pleurite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm khô màng, phổi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) tấm bên Danh từ... -
Pleurnichement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pleurnicherie pleurnicherie -
Pleurnicher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khóc hờ; khóc nhè 1.2 Than vãn Nội động từ Khóc hờ; khóc nhè Than vãn -
Pleurnicherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói khóc hờ; thói khóc nhè 1.2 Thói than vãn; lời than vãn Danh từ giống cái Thói khóc hờ;... -
Pleurnicheur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hay) khóc hờ; (hay) khóc nhè 1.2 (hay) than vãn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Trẻ hay khóc nhè 1.5 Người... -
Pleurnicheuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pleurnicheur pleurnicheur -
Pleurobranchie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mang bên Danh từ giống cái (động vật học) mang bên -
Pleurodynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau nhói ngực Danh từ giống cái (y học) đau nhói ngực -
Pleurolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật gỡ màng phổi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật gỡ màng phổi -
Pleuromitose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tự phân bào không dính tơ Danh từ giống cái (sinh vật học) tự phân bào... -
Pleuronecte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bơn Danh từ giống đực (động vật học) cá bơn -
Pleuropneumonectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi màng phổi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ... -
Pleuropneumonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm phổi-màng phổi Danh từ giống cái (y học) viêm phổi-màng phổi -
Pleurorrgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chảy máu màng phổi Danh từ giống cái (y học) sự chảy máu màng phổi -
Pleuroscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ống soi màng phổi Danh từ giống đực (y học) ống soi màng phổi -
Pleuroscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi màng phổi Danh từ giống cái (y học) phép soi màng phổi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.