- Từ điển Pháp - Việt
Pleurnicheur
|
Tính từ
(hay) khóc hờ; (hay) khóc nhè
(hay) than vãn
Danh từ giống đực
Trẻ hay khóc nhè
Người hay than vãn
Xem thêm các từ khác
-
Pleurnicheuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pleurnicheur pleurnicheur -
Pleurobranchie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mang bên Danh từ giống cái (động vật học) mang bên -
Pleurodynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau nhói ngực Danh từ giống cái (y học) đau nhói ngực -
Pleurolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật gỡ màng phổi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật gỡ màng phổi -
Pleuromitose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tự phân bào không dính tơ Danh từ giống cái (sinh vật học) tự phân bào... -
Pleuronecte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bơn Danh từ giống đực (động vật học) cá bơn -
Pleuropneumonectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi màng phổi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ... -
Pleuropneumonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm phổi-màng phổi Danh từ giống cái (y học) viêm phổi-màng phổi -
Pleurorrgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chảy máu màng phổi Danh từ giống cái (y học) sự chảy máu màng phổi -
Pleuroscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ống soi màng phổi Danh từ giống đực (y học) ống soi màng phổi -
Pleuroscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi màng phổi Danh từ giống cái (y học) phép soi màng phổi -
Pleurote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm tai lệch Danh từ giống đực (thực vật học) nấm tai lệch -
Pleurothotonos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tư thế thân cong bên Danh từ giống đực (y học) tư thế thân cong bên -
Pleurotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở màng phổi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở màng phổi -
Pleurotyphus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh thương hàn thể màng phổi Danh từ giống đực (y học) bệnh thương hàn thể... -
Pleurésie
Danh từ giống cái (y học) viêm màng phổi -
Pleurétique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) viêm màng phổi 2 Danh từ 2.1 (y học) người viêm màng phổi Tính từ (y học) viêm màng phổi... -
Pleutre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hèn nhát 1.2 Tính từ 1.3 Hèn nhát 1.4 Phản nghĩa Courageux. Danh từ giống đực Người... -
Pleutrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hèn nhát 1.2 Việc hèn 1.3 Phản nghĩa Courage. Danh từ giống cái Tính hèn nhát Việc hèn... -
Pleuvasser
Mục lục 1 Không ngôi 1.1 (thân mật) mưa lất phất Không ngôi (thân mật) mưa lất phất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.