Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plexiglas

Mục lục

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) thủy tinh plexi, thủy tinh hữu cơ

Xem thêm các từ khác

  • Plexus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) đám rối Danh từ giống đực (giải phẫu) đám rối Plexus nerveux đám rối...
  • Pleyon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây buộc (bằng cành cây), chạc Danh từ giống đực Dây buộc (bằng cành cây), chạc
  • Pli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nếp 1.2 Nếp nhăn 1.3 (địa lý; địa chất) nếp uốn 1.4 Phong bì 1.5 Thư 1.6 (đánh bài) (đánh...
  • Pli-faille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) nếp uốn phay Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) nếp uốn...
  • Pliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ gấp 1.2 Dễ uốn Tính từ Dễ gấp Dễ uốn
  • Pliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gấp Danh từ giống đực Sự gấp Pliage du linge sự gấp quần áo Pliage des feuilles imprimées...
  • Pliant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp (được) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ghế xếp Tính từ Gấp (được) Chaise pliante ghế xếp mètre...
  • Pliante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pliant pliant
  • Plicatipenne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) có thể gập cánh (sâu bọ) Tính từ (động vật học) có thể gập cánh (sâu bọ)
  • Plie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá bơn sao Danh từ giống cái (động vật học) cá bơn sao
  • Pliement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pliage pliage
  • Plier

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Gấp 1.2 Uốn; co 2 Nội động từ 2.1 Cong xuống 2.2 Phục tùng 2.3 Rút lui Ngọai động từ Gấp...
  • Plieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gấp Danh từ giống đực Người gấp Plieur de journaux người gấp báo
  • Plieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy gấp (giấy, vải...) Danh từ giống cái Máy gấp (giấy, vải...)
  • Plinthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệ 1.2 Chân cột 1.3 Ván chân tường 1.4 Đồng âm Plainte. Danh từ giống cái Bệ Chân cột...
  • Pliodynatron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) pliođinatron Danh từ giống đực ( rađiô) pliođinatron
  • Plioir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao gấp giấy; dao rọc giấy 1.2 Mảnh gỗ quấn dây câu Danh từ giống đực Dao gấp giấy;...
  • Plion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pleyon pleyon
  • Pliosaurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn gò ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thằn...
  • Plique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tóc rối bết Danh từ giống cái (y học) tóc rối bết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top