- Từ điển Pháp - Việt
Plion
Xem thêm các từ khác
-
Pliosaurus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn gò ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thằn... -
Plique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tóc rối bết Danh từ giống cái (y học) tóc rối bết -
Plissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp nếp Danh từ giống đực Sự xếp nếp Le plissage d\'une robe sự xếp nếp chiếc... -
Plissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhăn (trán) 1.2 (địa lý; địa chất) sự uốn nếp; nếp uốn Danh từ giống đực Sự... -
Plisser
Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Xếp nếp 1.2 Làm nhàu 1.3 (làm) nhăn 1.4 (địa lý; địa chất) (làm) uốn nếp 2 Nội động từ... -
Plisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người xếp nếp Danh từ giống đực Người xếp nếp Un plisseur de chemises người xếp nếp... -
Plisseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xếp nếp (vải) Danh từ giống cái Máy xếp nếp (vải) -
Plissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nếp xếp Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nếp xếp -
Plissé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xếp nếp 1.2 (địa lý; địa chất) uốn nếp 2 Danh từ giống đực 2.1 Nếp xếp Tính từ Xếp nếp... -
Pliure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gấp giấy; cách gấp giấy; xưởng gấp giấy 1.2 Chỗ gấp; nếp gấp Danh từ giống cái... -
Ploc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xơ len 1.2 Bụi dợi (bay trong xưởng) Danh từ giống đực Xơ len Bụi dợi (bay trong xưởng) -
Ploiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong 1.2 Sự cong xuống, sự oằn xuống Danh từ giống đực Sự uốn cong Sự cong... -
Plomb
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chì 1.2 Hòn chì (ở lưới, ở màn, ở dây dò đáy biển...); viên chì (ở đạn súng săn)... -
Plombage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc chì (vào lưới); sự cạp chì (một cái gậy...) 1.2 Sự niêm chì 1.3 Sự hàn (răng)... -
Plombagine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) grafit Danh từ giống cái (khoáng vật học) grafit -
Plombe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) giờ Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) giờ It est cinq plombes... -
Plomber
Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Buộc chì vào; cạp chì 1.2 Niêm chì 1.3 Hàn (răng) 1.4 Kiểm tra bằng dây dọi 1.5 Tô men chì (đồ... -
Plomberie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ chì; xưởng làm đồ chì 1.2 Nghề đặt ống (dẫn nước, dẫn khí) Danh từ... -
Plombeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người niêm chì (các kiện hàng) 1.2 (nông nghiệp) trục lăn nén đất 1.3 Tính từ Danh từ... -
Plombeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có chì Tính từ Có chì Vernis plombeux véc ni có chì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.