Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plisseur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người xếp nếp
Un plisseur de chemises
người xếp nếp áo sơ mi

Xem thêm các từ khác

  • Plisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xếp nếp (vải) Danh từ giống cái Máy xếp nếp (vải)
  • Plissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nếp xếp Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nếp xếp
  • Plissé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xếp nếp 1.2 (địa lý; địa chất) uốn nếp 2 Danh từ giống đực 2.1 Nếp xếp Tính từ Xếp nếp...
  • Pliure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gấp giấy; cách gấp giấy; xưởng gấp giấy 1.2 Chỗ gấp; nếp gấp Danh từ giống cái...
  • Ploc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xơ len 1.2 Bụi dợi (bay trong xưởng) Danh từ giống đực Xơ len Bụi dợi (bay trong xưởng)
  • Ploiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong 1.2 Sự cong xuống, sự oằn xuống Danh từ giống đực Sự uốn cong Sự cong...
  • Plomb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chì 1.2 Hòn chì (ở lưới, ở màn, ở dây dò đáy biển...); viên chì (ở đạn súng săn)...
  • Plombage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc chì (vào lưới); sự cạp chì (một cái gậy...) 1.2 Sự niêm chì 1.3 Sự hàn (răng)...
  • Plombagine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) grafit Danh từ giống cái (khoáng vật học) grafit
  • Plombe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) giờ Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) giờ It est cinq plombes...
  • Plomber

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Buộc chì vào; cạp chì 1.2 Niêm chì 1.3 Hàn (răng) 1.4 Kiểm tra bằng dây dọi 1.5 Tô men chì (đồ...
  • Plomberie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ chì; xưởng làm đồ chì 1.2 Nghề đặt ống (dẫn nước, dẫn khí) Danh từ...
  • Plombeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người niêm chì (các kiện hàng) 1.2 (nông nghiệp) trục lăn nén đất 1.3 Tính từ Danh từ...
  • Plombeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có chì Tính từ Có chì Vernis plombeux véc ni có chì
  • Plombier

    Mục lục 1 Thợ đặt ống (dẫn nước, dẫn khí) Thợ đặt ống (dẫn nước, dẫn khí)
  • Plombite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) plumbit Danh từ giống cái ( hóa học) plumbit
  • Plombières

    Danh từ giống cái Kem mứt quả
  • Plombocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái plumbocalcite plumbocalcite
  • Plomboir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) que nhồi (chất hàn răng) Danh từ giống đực (y học) que nhồi (chất hàn răng)
  • Plombure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khung chì (của cửa sổ trang trí) Danh từ giống cái Khung chì (của cửa sổ trang trí)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top