Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plomb

Mục lục

Danh từ giống đực

Chì
Gisement de plomb
mỏ chì
Hòn chì (ở lưới, ở màn, ở dây dò đáy biển...); viên chì (ở đạn súng săn)
Dấu niêm chì
(điện học) cầu chì
(ngành in) chữ in; bản chữ xếp
Lire sur le plomb
đọc trên bản chữ xếp
Que chì (giữ các ô cửa kính ghép màu)
à plomb
thẳng góc
Le soleil qui darde à plomb
đúng lúc, hợp thời
Tomber à plomb
�� đến đúng lúc; làm đúng lúc
avoir du plomb dans l'aile
nguy ngập; lụn bại; ốm
[[�a]] lui mettra du plomb dans la tête
việc ấy sẽ khiến nó thận trọng hơn
C'est un plomb sur I'estomac
món ăn khó tiêu
fil à plomb
dây dọi
fin comme une dague de plomb dague
dague
nager comme un chien de plomb
không biết bơi
n'avoir pas de plomb dans la tête
nhẹ dạ; ngờ nghệch
Se sentir des jambes en plomb
cảm thấy chân nặng trình trịch
sommeil de plomb sommeil
sommeil

Xem thêm các từ khác

  • Plombage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc chì (vào lưới); sự cạp chì (một cái gậy...) 1.2 Sự niêm chì 1.3 Sự hàn (răng)...
  • Plombagine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) grafit Danh từ giống cái (khoáng vật học) grafit
  • Plombe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) giờ Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) giờ It est cinq plombes...
  • Plomber

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Buộc chì vào; cạp chì 1.2 Niêm chì 1.3 Hàn (răng) 1.4 Kiểm tra bằng dây dọi 1.5 Tô men chì (đồ...
  • Plomberie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ chì; xưởng làm đồ chì 1.2 Nghề đặt ống (dẫn nước, dẫn khí) Danh từ...
  • Plombeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người niêm chì (các kiện hàng) 1.2 (nông nghiệp) trục lăn nén đất 1.3 Tính từ Danh từ...
  • Plombeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có chì Tính từ Có chì Vernis plombeux véc ni có chì
  • Plombier

    Mục lục 1 Thợ đặt ống (dẫn nước, dẫn khí) Thợ đặt ống (dẫn nước, dẫn khí)
  • Plombite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) plumbit Danh từ giống cái ( hóa học) plumbit
  • Plombières

    Danh từ giống cái Kem mứt quả
  • Plombocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái plumbocalcite plumbocalcite
  • Plomboir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) que nhồi (chất hàn răng) Danh từ giống đực (y học) que nhồi (chất hàn răng)
  • Plombure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khung chì (của cửa sổ trang trí) Danh từ giống cái Khung chì (của cửa sổ trang trí)
  • Plombée

    Tính từ giống cái Xem plombé
  • Plombémie

    Danh từ giống cái (y học) chì huyết
  • Plommée

    Danh từ giống cái Như plombée
  • Plonge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề rửa bát đĩa (trong hàng ăn) Danh từ giống cái Nghề rửa bát đĩa (trong hàng ăn) Faire...
  • Plongeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chúc xuống Tính từ Chúc xuống Tir pongeant bắn chúc xuống
  • Plongeante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plomgeant plomgeant
  • Plongement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhúng (vào một chất nước) Danh từ giống đực Sự nhúng (vào một chất nước)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top