Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plomberie

Mục lục

Danh từ giống cái

Nghề làm đồ chì; xưởng làm đồ chì
Nghề đặt ống (dẫn nước, dẫn khí)

Xem thêm các từ khác

  • Plombeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người niêm chì (các kiện hàng) 1.2 (nông nghiệp) trục lăn nén đất 1.3 Tính từ Danh từ...
  • Plombeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có chì Tính từ Có chì Vernis plombeux véc ni có chì
  • Plombier

    Mục lục 1 Thợ đặt ống (dẫn nước, dẫn khí) Thợ đặt ống (dẫn nước, dẫn khí)
  • Plombite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) plumbit Danh từ giống cái ( hóa học) plumbit
  • Plombières

    Danh từ giống cái Kem mứt quả
  • Plombocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái plumbocalcite plumbocalcite
  • Plomboir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) que nhồi (chất hàn răng) Danh từ giống đực (y học) que nhồi (chất hàn răng)
  • Plombure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khung chì (của cửa sổ trang trí) Danh từ giống cái Khung chì (của cửa sổ trang trí)
  • Plombée

    Tính từ giống cái Xem plombé
  • Plombémie

    Danh từ giống cái (y học) chì huyết
  • Plommée

    Danh từ giống cái Như plombée
  • Plonge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề rửa bát đĩa (trong hàng ăn) Danh từ giống cái Nghề rửa bát đĩa (trong hàng ăn) Faire...
  • Plongeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chúc xuống Tính từ Chúc xuống Tir pongeant bắn chúc xuống
  • Plongeante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plomgeant plomgeant
  • Plongement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhúng (vào một chất nước) Danh từ giống đực Sự nhúng (vào một chất nước)
  • Plongeoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) giàn nhào (ở bể bơi) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) giàn...
  • Plongeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự nhào lặn 1.2 (thể dục thể thao) sự nhào ra bắt bóng 1.3 (thân...
  • Plonger

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Nhúng (vào chất nước) 1.2 Thọc 1.3 Ném vào, dấn vào 2 Nội động từ 2.1 Lặn 2.2 (thể dục...
  • Plongeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lặn 1.2 Thợ lặn 1.3 (thể dục thể thao) người nhào lặn 1.4 (kỹ thuật) người nhúng men (đồ...
  • Plongeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái plongeur plongeur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top