Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ployable

Mục lục

Tính từ

(từ hiếm) uốn được

Xem thêm các từ khác

  • Ployage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong, sự uốn Danh từ giống đực Sự uốn cong, sự uốn
  • Ployer

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Uốn cong uốn 2 Nội động từ 2.1 Oằn xuống 2.2 Rút lui 2.3 Chịu khuất phục 2.4 Phản nghĩa...
  • Plucher

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ pelucher pelucher
  • Pluches

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thông tục) vỏ gọt ra; rau nhặt bỏ Danh từ giống cái số nhiều (thông tục)...
  • Plucheuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pelucheux pelucheux
  • Plucheux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pelucheux pelucheux
  • Plug

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mồi (bằng gỗ) Danh từ giống đực Cái mồi (bằng gỗ)
  • Plui-plui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pivert pivert
  • Pluie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưa 1.2 Vô số Danh từ giống cái Mưa Pluie d\'orage mưa dông! pluie de balles mưa đạn Vô số...
  • Plum-cake

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh nho Danh từ giống đực Bánh nho
  • Plum-pudding

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pouding pouding
  • Plumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ lông (chim) 1.2 Sự vặt lông (chim) Danh từ giống đực Bộ lông (chim) Sự vặt lông (chim)
  • Plumail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chùm lông mũ 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) chổi lông nhỏ Danh từ giống đực Chùm lông mũ (từ...
  • Plumaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vặt lông (chim) Danh từ giống cái Sự vặt lông (chim)
  • Plumard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chổi lông 1.2 (thông tục) giường Danh từ giống đực Chổi lông (thông tục) giường
  • Plumasseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) bông băng Danh từ giống đực (thú y học) bông băng
  • Plumasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề chế biến lông chim 1.2 Nghề bán lông chim Danh từ giống cái Nghề chế biến lông chim...
  • Plumassier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chế biến lông chim 1.2 Người bán lông chim Danh từ Người chế biến lông chim Người bán lông...
  • Plumbocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plumbocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plumbocanxit
  • Plumboferrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plumboferit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plumboferit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top