Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ployer

Mục lục

Ngọai động từ

Uốn cong uốn
Ployer une branche
uốn cong một càng cây
Ployer un caractère
uốn tính nết
ployer les genoux
uốn gối (nghĩa đen) nghĩa bóng

Nội động từ

Oằn xuống
Poutre qui ploie
cái xà oằn xuống
Rút lui
Ployer devant l'ennemi
rút lui trước quân địch
Chịu khuất phục
Phản nghĩa Déployer, étendre; résister.

Xem thêm các từ khác

  • Plucher

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ pelucher pelucher
  • Pluches

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thông tục) vỏ gọt ra; rau nhặt bỏ Danh từ giống cái số nhiều (thông tục)...
  • Plucheuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pelucheux pelucheux
  • Plucheux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pelucheux pelucheux
  • Plug

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mồi (bằng gỗ) Danh từ giống đực Cái mồi (bằng gỗ)
  • Plui-plui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pivert pivert
  • Pluie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưa 1.2 Vô số Danh từ giống cái Mưa Pluie d\'orage mưa dông! pluie de balles mưa đạn Vô số...
  • Plum-cake

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh nho Danh từ giống đực Bánh nho
  • Plum-pudding

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pouding pouding
  • Plumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ lông (chim) 1.2 Sự vặt lông (chim) Danh từ giống đực Bộ lông (chim) Sự vặt lông (chim)
  • Plumail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chùm lông mũ 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) chổi lông nhỏ Danh từ giống đực Chùm lông mũ (từ...
  • Plumaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vặt lông (chim) Danh từ giống cái Sự vặt lông (chim)
  • Plumard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chổi lông 1.2 (thông tục) giường Danh từ giống đực Chổi lông (thông tục) giường
  • Plumasseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) bông băng Danh từ giống đực (thú y học) bông băng
  • Plumasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề chế biến lông chim 1.2 Nghề bán lông chim Danh từ giống cái Nghề chế biến lông chim...
  • Plumassier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chế biến lông chim 1.2 Người bán lông chim Danh từ Người chế biến lông chim Người bán lông...
  • Plumbocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plumbocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plumbocanxit
  • Plumboferrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plumboferit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plumboferit
  • Plumbogummite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plumbogumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plumbogumit
  • Plumbojarosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plumbojiarozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plumbojiarozit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top