Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pluie

Mục lục

Danh từ giống cái

Mưa
Pluie d'orage
mưa dông!
pluie de balles
mưa đạn
Vô số
Une pluie de cadeaux
vô số quà
après la pluie le beau temps
hết khổ đến sướng, bỉ cực thái lai
ennuyeux comme la pluie
buồn như chấu cắn
faire la pluie et le beau temps
làm mưa làm gió (nghĩa bóng); có thế lực lớn
le temps est à la pluie
trời sắp mưa
ne pas être de la dernière pluie
(thân mật) có nhiều kinh nghiệm rồi
parler de la pluie et de beau temps parler
parler
petite pluie abat grand vent abattre
abattre

Xem thêm các từ khác

  • Plum-cake

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh nho Danh từ giống đực Bánh nho
  • Plum-pudding

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pouding pouding
  • Plumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ lông (chim) 1.2 Sự vặt lông (chim) Danh từ giống đực Bộ lông (chim) Sự vặt lông (chim)
  • Plumail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chùm lông mũ 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) chổi lông nhỏ Danh từ giống đực Chùm lông mũ (từ...
  • Plumaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vặt lông (chim) Danh từ giống cái Sự vặt lông (chim)
  • Plumard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chổi lông 1.2 (thông tục) giường Danh từ giống đực Chổi lông (thông tục) giường
  • Plumasseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) bông băng Danh từ giống đực (thú y học) bông băng
  • Plumasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề chế biến lông chim 1.2 Nghề bán lông chim Danh từ giống cái Nghề chế biến lông chim...
  • Plumassier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chế biến lông chim 1.2 Người bán lông chim Danh từ Người chế biến lông chim Người bán lông...
  • Plumbocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plumbocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plumbocanxit
  • Plumboferrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plumboferit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plumboferit
  • Plumbogummite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plumbogumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plumbogumit
  • Plumbojarosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plumbojiarozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plumbojiarozit
  • Plume

    Mục lục 1 Bản mẫu:Plume 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Lông (chim), lông vũ 1.3 Ngòi bút 1.4 Mai (của con mực thẻ) 2 Danh từ giống...
  • Plumeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chổi lông, phất trần Danh từ giống đực Chổi lông, phất trần
  • Plumer

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Vặt lông (chim) 1.2 (thân mật) bóc lột 1.3 (tiếng địa phương) gọt vỏ, tước vỏ (rau) Ngọai...
  • Plumer un pigeon

    Mục lục 1 plumer un pigeon //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Plumeria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đại Danh từ giống đực (thực vật học) cây đại
  • Plumet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túp lông, chùm lông (gài mũ...) Danh từ giống đực Túp lông, chùm lông (gài mũ...) avoir son...
  • Plumetis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối thêu nổi 1.2 Vải thêu nổi Danh từ giống đực Lối thêu nổi Vải thêu nổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top