Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plumaison

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự vặt lông (chim)

Xem thêm các từ khác

  • Plumard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chổi lông 1.2 (thông tục) giường Danh từ giống đực Chổi lông (thông tục) giường
  • Plumasseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) bông băng Danh từ giống đực (thú y học) bông băng
  • Plumasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề chế biến lông chim 1.2 Nghề bán lông chim Danh từ giống cái Nghề chế biến lông chim...
  • Plumassier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chế biến lông chim 1.2 Người bán lông chim Danh từ Người chế biến lông chim Người bán lông...
  • Plumbocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plumbocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plumbocanxit
  • Plumboferrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plumboferit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plumboferit
  • Plumbogummite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plumbogumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plumbogumit
  • Plumbojarosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) plumbojiarozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) plumbojiarozit
  • Plume

    Mục lục 1 Bản mẫu:Plume 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Lông (chim), lông vũ 1.3 Ngòi bút 1.4 Mai (của con mực thẻ) 2 Danh từ giống...
  • Plumeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chổi lông, phất trần Danh từ giống đực Chổi lông, phất trần
  • Plumer

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Vặt lông (chim) 1.2 (thân mật) bóc lột 1.3 (tiếng địa phương) gọt vỏ, tước vỏ (rau) Ngọai...
  • Plumer un pigeon

    Mục lục 1 plumer un pigeon //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Plumeria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đại Danh từ giống đực (thực vật học) cây đại
  • Plumet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túp lông, chùm lông (gài mũ...) Danh từ giống đực Túp lông, chùm lông (gài mũ...) avoir son...
  • Plumetis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối thêu nổi 1.2 Vải thêu nổi Danh từ giống đực Lối thêu nổi Vải thêu nổi
  • Plumette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hàng len nhẹ Danh từ giống cái (sử học) hàng len nhẹ
  • Plumeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghiã cũ) người vặt lông (gà vịt ở chợ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghiã...
  • Plumeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plumeux plumeux
  • Plumeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng lông chim Tính từ (có) dạng lông chim Antennes plumeuses (động vật học) râu dạng lông chim...
  • Plumier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp bút Danh từ giống đực Hộp bút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top