- Từ điển Pháp - Việt
Plumbojarosite
|
Danh từ giống cái
(khoáng vật học) plumbojiarozit
Xem thêm các từ khác
-
Plume
Mục lục 1 Bản mẫu:Plume 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Lông (chim), lông vũ 1.3 Ngòi bút 1.4 Mai (của con mực thẻ) 2 Danh từ giống... -
Plumeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chổi lông, phất trần Danh từ giống đực Chổi lông, phất trần -
Plumer
Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Vặt lông (chim) 1.2 (thân mật) bóc lột 1.3 (tiếng địa phương) gọt vỏ, tước vỏ (rau) Ngọai... -
Plumer un pigeon
Mục lục 1 plumer un pigeon //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Plumeria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đại Danh từ giống đực (thực vật học) cây đại -
Plumet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túp lông, chùm lông (gài mũ...) Danh từ giống đực Túp lông, chùm lông (gài mũ...) avoir son... -
Plumetis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối thêu nổi 1.2 Vải thêu nổi Danh từ giống đực Lối thêu nổi Vải thêu nổi -
Plumette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hàng len nhẹ Danh từ giống cái (sử học) hàng len nhẹ -
Plumeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghiã cũ) người vặt lông (gà vịt ở chợ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghiã... -
Plumeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plumeux plumeux -
Plumeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng lông chim Tính từ (có) dạng lông chim Antennes plumeuses (động vật học) râu dạng lông chim... -
Plumier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp bút Danh từ giống đực Hộp bút -
Plumitif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lục sự, ký lục 1.2 Nhà văn tồi 1.3 Số biên bản tòa án Danh từ giống đực Lục sự,... -
Plumule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chồi mầm 1.2 (động vật học) tơ lông Danh từ giống cái (thực vật học)... -
Plumée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vặt lông (chim) 1.2 Lông vặt ra 1.3 (đánh bái, (đánh cờ); thông tục) sự thua to Danh từ... -
Plupart
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần lớn, phần đông 2 Đại từ 2.1 Số đông 2.2 Phản nghĩa Aucun; peu. Danh từ giống cái... -
Plural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều Tính từ Nhiều vote plural chế độ bầu nhiều phiếu (một người có quyền nhiều phiếu) -
Pluralisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự đổi ra số nhiều Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự đổi ra số... -
Pluraliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đổi ra số nhiều Ngoại động từ (ngôn ngữ học)... -
Pluralisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính đa dạng 1.2 (triết học) thuyết nhiều thể 1.3 (chính trị) chế độ nhiều thể chế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.