Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plumeria

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây đại

Xem thêm các từ khác

  • Plumet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túp lông, chùm lông (gài mũ...) Danh từ giống đực Túp lông, chùm lông (gài mũ...) avoir son...
  • Plumetis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối thêu nổi 1.2 Vải thêu nổi Danh từ giống đực Lối thêu nổi Vải thêu nổi
  • Plumette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hàng len nhẹ Danh từ giống cái (sử học) hàng len nhẹ
  • Plumeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghiã cũ) người vặt lông (gà vịt ở chợ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghiã...
  • Plumeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plumeux plumeux
  • Plumeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng lông chim Tính từ (có) dạng lông chim Antennes plumeuses (động vật học) râu dạng lông chim...
  • Plumier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp bút Danh từ giống đực Hộp bút
  • Plumitif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lục sự, ký lục 1.2 Nhà văn tồi 1.3 Số biên bản tòa án Danh từ giống đực Lục sự,...
  • Plumule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chồi mầm 1.2 (động vật học) tơ lông Danh từ giống cái (thực vật học)...
  • Plumée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vặt lông (chim) 1.2 Lông vặt ra 1.3 (đánh bái, (đánh cờ); thông tục) sự thua to Danh từ...
  • Plupart

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần lớn, phần đông 2 Đại từ 2.1 Số đông 2.2 Phản nghĩa Aucun; peu. Danh từ giống cái...
  • Plural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều Tính từ Nhiều vote plural chế độ bầu nhiều phiếu (một người có quyền nhiều phiếu)
  • Pluralisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự đổi ra số nhiều Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự đổi ra số...
  • Pluraliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đổi ra số nhiều Ngoại động từ (ngôn ngữ học)...
  • Pluralisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính đa dạng 1.2 (triết học) thuyết nhiều thể 1.3 (chính trị) chế độ nhiều thể chế...
  • Pluraliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết nhiều thể 1.3 (chính trị) người theo chủ trường nhiều...
  • Pluralité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) số nhiều 1.2 Nhiều, vô số 1.3 (từ cũ, nghiã cũ) đại đa số Danh từ giống...
  • Pluriannuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) lâu năm Tính từ (thực vật học) lâu năm Plante pluriannuelle cây lâu năm
  • Pluriannuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) lâu năm Tính từ (thực vật học) lâu năm Plante pluriannuelle cây lâu năm
  • Pluricellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) đa bào Tính từ (sinh vật học) đa bào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top