Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pluriel

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) số nhiều
Un mot au pluriel
một từ ở số nhiều

Xem thêm các từ khác

  • Plurielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) từ hiếm, nghĩa ít dùng xem danh từ giống đực 1.2 Phản nghĩa Singulier. Tính từ (ngôn...
  • Plurilatéral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gồm) nhiều bên 2 Phản nghĩa 2.1 Unilatéral [[]] Tính từ (gồm) nhiều bên Traité plurilatéral hiệp ước...
  • Plurivalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) nhiều hóa trị 1.2 Phản nghĩa Monovalent. Tính từ ( hóa học) (có) nhiều hóa trị Phản...
  • Plurivalente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plurivalent plurivalent
  • Plus

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hơn 1.2 Càng 1.3 (không) còn, (không) nữa 2 Tính từ 2.1 Thêm, cộng với 3 Danh từ giống đực 3.1 Số nhiều...
  • Plus-que-fait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thời quá khứ xa Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thời quá khứ xa
  • Plus-value

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) giá trị thặng dư 1.2 Thặng dư 1.3 Phản nghĩa Moins-value. Danh từ giống cái (kinh...
  • Plusieurs

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( số nhiều) nhiều 2 Danh từ 2.1 ( số nhiều) nhiều người; nhiều cái 2.2 Phản nghĩa Un. Tính từ (...
  • Pluteus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ấu trùng cầu gai 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) tường lan can Danh từ giống đực...
  • Pluton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) thể xâm nhập sâu Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) thể...
  • Plutonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sao Diêm vương 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa lý; địa chất) người theo thuyết hỏa thành...
  • Plutonienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái plutonien plutonien
  • Plutonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý; địa chất) sâu Tính từ (địa lý; địa chất) sâu Roches plutoniques đá (hình thành) sâu
  • Plutonium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) plutoni Danh từ giống đực ( hóa học) plutoni
  • Plutonnisme

    Mục lục 1 (địa lý, địa chất) tác dụng xâm nhập 1.1 (địa lý, địa chất) thuyết hỏa thành (địa lý, địa chất) tác...
  • Plutonniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (địa lý; địa chất) người theo thuyết hỏa thành Danh từ (địa lý; địa chất) người theo thuyết...
  • Plutôt

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thà 1.2 Hơn là 1.3 (thân mật) cũng khá Phó từ Thà Plutôt mourir que humilier thà chết hơn chịu nhục Hơn...
  • Pluvial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mưa 1.2 (thực vật học) khép hoa khi trời mưa ẩm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) thời...
  • Pluviale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pluvial pluvial
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top