Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plutôt

Mục lục

Phó từ

Thà
Plutôt mourir que humilier
thà chết hơn chịu nhục
Hơn là
Il est indolent plutôt que paresseux
nó uể oải hơn là lười
(thân mật) cũng khá
Il est plutôt bavard
nó cũng ba hoa
mais plutôt
mà là
Ce n'est pas lui mais plutôt sa femme qui en est responsable
không phải anh ta mà là vợ anh ta chịu trách nhiệm về việc ấy
ou plutôt
hay đúng hơn là
Il dort, ou plutôt il somnole
nó ngủ, hay đúng hơn là nó ngủ gà
Plus tôt

Xem thêm các từ khác

  • Pluvial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mưa 1.2 (thực vật học) khép hoa khi trời mưa ẩm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) thời...
  • Pluviale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pluvial pluvial
  • Pluvian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choi choi dài cánh Danh từ giống đực (động vật học) chim choi choi...
  • Pluvier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choi choi Danh từ giống đực (động vật học) chim choi choi
  • Pluvieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pluvieux pluvieux
  • Pluvieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều mưa 1.2 Đem mưa đến Tính từ (có) nhiều mưa Climat pluvieux khí hậu nhiều mưa Đem mưa đến...
  • Pluviner

    Mục lục 1 Động từ không ngôi Động từ không ngôi pleuviner pleuviner
  • Pluvio-nival

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mưa nhiều hơn tuyết Tính từ Mưa nhiều hơn tuyết
  • Pluviomètre

    Danh từ giống đực Vũ lượng kế
  • Pluviométrie

    Danh từ giống cái Phép đo mưa Khoa mưa
  • Pluviosité

    Danh từ giống cái Lượng mưa Tình trạng có mưa
  • Pluviôse

    Danh từ giống đực Tháng mưa (lịch Cách Mạng Pháp)
  • Plâtrage

    Danh từ giống đực Sự trát thạch cao Plâtrage d\'un mur trát thạch cao vào bức tường (nông nghiệp) sự bó thạch cao, sự gia...
  • Plâtras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảng lở thạch cao 1.2 Vôi vữa vụn 1.3 Nguyên liệu xây dựng tồi Danh từ giống đực Mảng...
  • Plâtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thạch cao 1.2 đồ thạch cao; tượng thạch cao 1.3 (số nhiều) lớp trát thạch cao 1.4 (thân...
  • Plâtrer

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Trát thạch cao 1.2 (nông nghiệp) bón thạch cao 1.3 Gia thạch cao 1.4 (y học) bó thạch cao 1.5 (thân...
  • Plâtrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 đồ thạch cao 1.2 Xưởng thạch cao 1.3 Nghề trát thạch cao Danh từ giống cái đồ thạch cao...
  • Plâtreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trát thạch cao 1.2 (có) màu trắng thạch cao 1.3 Lốn nhổn như thạch cao (pho mát) 1.4 (từ cũ, nghiã cũ)...
  • Plâtrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ trát thạch cao 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) thợ trộn thạch cao 1.3 (từ cũ, nghiã cũ) người...
  • Plâtrière

    Danh từ giống cái Mỏ thạch cao Lò thạch cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top