- Từ điển Pháp - Việt
Plutôt
Mục lục |
Phó từ
Thà
Hơn là
(thân mật) cũng khá
Xem thêm các từ khác
-
Pluvial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mưa 1.2 (thực vật học) khép hoa khi trời mưa ẩm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) thời... -
Pluviale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pluvial pluvial -
Pluvian
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choi choi dài cánh Danh từ giống đực (động vật học) chim choi choi... -
Pluvier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choi choi Danh từ giống đực (động vật học) chim choi choi -
Pluvieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pluvieux pluvieux -
Pluvieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều mưa 1.2 Đem mưa đến Tính từ (có) nhiều mưa Climat pluvieux khí hậu nhiều mưa Đem mưa đến... -
Pluviner
Mục lục 1 Động từ không ngôi Động từ không ngôi pleuviner pleuviner -
Pluvio-nival
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mưa nhiều hơn tuyết Tính từ Mưa nhiều hơn tuyết -
Pluviomètre
Danh từ giống đực Vũ lượng kế -
Pluviométrie
Danh từ giống cái Phép đo mưa Khoa mưa -
Pluviosité
Danh từ giống cái Lượng mưa Tình trạng có mưa -
Pluviôse
Danh từ giống đực Tháng mưa (lịch Cách Mạng Pháp) -
Plâtrage
Danh từ giống đực Sự trát thạch cao Plâtrage d\'un mur trát thạch cao vào bức tường (nông nghiệp) sự bó thạch cao, sự gia... -
Plâtras
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảng lở thạch cao 1.2 Vôi vữa vụn 1.3 Nguyên liệu xây dựng tồi Danh từ giống đực Mảng... -
Plâtre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thạch cao 1.2 đồ thạch cao; tượng thạch cao 1.3 (số nhiều) lớp trát thạch cao 1.4 (thân... -
Plâtrer
Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Trát thạch cao 1.2 (nông nghiệp) bón thạch cao 1.3 Gia thạch cao 1.4 (y học) bó thạch cao 1.5 (thân... -
Plâtrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 đồ thạch cao 1.2 Xưởng thạch cao 1.3 Nghề trát thạch cao Danh từ giống cái đồ thạch cao... -
Plâtreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trát thạch cao 1.2 (có) màu trắng thạch cao 1.3 Lốn nhổn như thạch cao (pho mát) 1.4 (từ cũ, nghiã cũ)... -
Plâtrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ trát thạch cao 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) thợ trộn thạch cao 1.3 (từ cũ, nghiã cũ) người... -
Plâtrière
Danh từ giống cái Mỏ thạch cao Lò thạch cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.