Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plutonique

Mục lục

Tính từ

(địa lý; địa chất) sâu
Roches plutoniques
đá (hình thành) sâu

Xem thêm các từ khác

  • Plutonium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) plutoni Danh từ giống đực ( hóa học) plutoni
  • Plutonnisme

    Mục lục 1 (địa lý, địa chất) tác dụng xâm nhập 1.1 (địa lý, địa chất) thuyết hỏa thành (địa lý, địa chất) tác...
  • Plutonniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (địa lý; địa chất) người theo thuyết hỏa thành Danh từ (địa lý; địa chất) người theo thuyết...
  • Plutôt

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thà 1.2 Hơn là 1.3 (thân mật) cũng khá Phó từ Thà Plutôt mourir que humilier thà chết hơn chịu nhục Hơn...
  • Pluvial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mưa 1.2 (thực vật học) khép hoa khi trời mưa ẩm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) thời...
  • Pluviale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pluvial pluvial
  • Pluvian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choi choi dài cánh Danh từ giống đực (động vật học) chim choi choi...
  • Pluvier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choi choi Danh từ giống đực (động vật học) chim choi choi
  • Pluvieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pluvieux pluvieux
  • Pluvieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều mưa 1.2 Đem mưa đến Tính từ (có) nhiều mưa Climat pluvieux khí hậu nhiều mưa Đem mưa đến...
  • Pluviner

    Mục lục 1 Động từ không ngôi Động từ không ngôi pleuviner pleuviner
  • Pluvio-nival

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mưa nhiều hơn tuyết Tính từ Mưa nhiều hơn tuyết
  • Pluviomètre

    Danh từ giống đực Vũ lượng kế
  • Pluviométrie

    Danh từ giống cái Phép đo mưa Khoa mưa
  • Pluviosité

    Danh từ giống cái Lượng mưa Tình trạng có mưa
  • Pluviôse

    Danh từ giống đực Tháng mưa (lịch Cách Mạng Pháp)
  • Plâtrage

    Danh từ giống đực Sự trát thạch cao Plâtrage d\'un mur trát thạch cao vào bức tường (nông nghiệp) sự bó thạch cao, sự gia...
  • Plâtras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảng lở thạch cao 1.2 Vôi vữa vụn 1.3 Nguyên liệu xây dựng tồi Danh từ giống đực Mảng...
  • Plâtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thạch cao 1.2 đồ thạch cao; tượng thạch cao 1.3 (số nhiều) lớp trát thạch cao 1.4 (thân...
  • Plâtrer

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Trát thạch cao 1.2 (nông nghiệp) bón thạch cao 1.3 Gia thạch cao 1.4 (y học) bó thạch cao 1.5 (thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top