- Từ điển Pháp - Việt
Pneumarthrose
Xem thêm các từ khác
-
Pneumatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) khí 1.2 (cơ khí) khí động 1.3 (động vật học) chứa khí 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Lốp, vỏ... -
Pneumatologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) thần linh học Danh từ giống cái (tôn giáo) thần linh học -
Pneumatolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) tác dụng khí thành, tác dụng khí Danh từ giống cái (địa lý, địa... -
Pneumatolyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) sản vật khí thành, sản vật do khí Danh từ giống đực (địa lý,... -
Pneumatolytique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) khí thành, do khí Tính từ (địa lý, địa chất) khí thành, do khí -
Pneumatophore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) chứa không khí 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) rễ thở 1.4 (động vật... -
Pneumatose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng trướng khí Danh từ giống cái (y học) chứng trướng khí -
Pneumaturie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái khí Danh từ giống cái (y học) chứng đái khí -
Pneumectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi -
Pneumo
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pneumothorax ) sự bơm khí màng phổi -
Pneumobacille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn que phổi, trực khuẩn phổi Danh từ giống đực (vi sinh vật học)... -
Pneumociccie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh khuẩn cầu phổi Danh từ giống cái (y học) bệnh khuẩn cầu phổi -
Pneumoconiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bụi phổi Danh từ giống cái (y học) bệnh bụi phổi -
Pneumoconiosique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ pneumoconiose pneumoconiose -
Pneumoconiotique
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người bị bệnh bụi phổi Danh từ (y học) người bị bệnh bụi phổi -
Pneumocoque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) khuẩn cầu phổi, phế cầu khuẩn Danh từ giống đực (y học) khuẩn cầu phổi,... -
Pneumocystographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X bóng đái bơm hơi Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X bóng đái... -
Pneumogastrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) phế vị 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) dây thần kinh phế vị Tính từ... -
Pneumographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) phế động ký Danh từ giống đực (sinh vật học) phế động ký -
Pneumographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phép ghi phế động Danh từ giống cái (sinh vật học) phép ghi phế động
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.