Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pneumocoque

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) khuẩn cầu phổi, phế cầu khuẩn

Xem thêm các từ khác

  • Pneumocystographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X bóng đái bơm hơi Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X bóng đái...
  • Pneumogastrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) phế vị 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) dây thần kinh phế vị Tính từ...
  • Pneumographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) phế động ký Danh từ giống đực (sinh vật học) phế động ký
  • Pneumographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phép ghi phế động Danh từ giống cái (sinh vật học) phép ghi phế động
  • Pneumolithe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sỏi phổi Danh từ giống đực (y học) sỏi phổi
  • Pneumologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa phổi Danh từ giống cái (y học) khoa phổi
  • Pneumologique

    Mục lục 1 Xem pneumologie Xem pneumologie
  • Pneumologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc khoa phổi Danh từ Thầy thuốc khoa phổi
  • Pneumolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tách phổi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tách phổi
  • Pneumomycose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm phổi Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm phổi
  • Pneumonectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pneumectomie pneumectomie
  • Pneumonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm phổi Danh từ giống cái (y học) viêm phổi
  • Pneumonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị viêm phổi Tính từ pneumonie pneumonie Danh từ (y học) người bị viêm...
  • Pneumopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh phổi Danh từ giống cái (y học) bệnh phổi
  • Pneumostome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lỗ thở (ở động vật thân mềm có phổi) Danh từ giống đực (động...
  • Pneumothorax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tràn khí màng phổi Danh từ giống đực (y học) chứng tràn khí màng phổi...
  • Pneumotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở phổi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở phổi
  • Pneumotoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vi sinh vật học) độc tố khuẩn cầu phổi Danh từ giống cái (vi sinh vật học) độc tố...
  • Pneumotympan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng khí ép buồng nhĩ Danh từ giống đực (y học) chứng khí ép buồng nhĩ
  • Pneumotyphus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thương hàn viêm phổi Danh từ giống đực (y học) thương hàn viêm phổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top