Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pneumostome

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) lỗ thở (ở động vật thân mềm có phổi)

Xem thêm các từ khác

  • Pneumothorax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tràn khí màng phổi Danh từ giống đực (y học) chứng tràn khí màng phổi...
  • Pneumotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở phổi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở phổi
  • Pneumotoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vi sinh vật học) độc tố khuẩn cầu phổi Danh từ giống cái (vi sinh vật học) độc tố...
  • Pneumotympan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng khí ép buồng nhĩ Danh từ giống đực (y học) chứng khí ép buồng nhĩ
  • Pneumotyphus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thương hàn viêm phổi Danh từ giống đực (y học) thương hàn viêm phổi
  • Po

    Mục lục 1 ( hóa học) poloni (ký hiệu) 1.1 (vật lý học) poazơ (ký hiệu) ( hóa học) poloni (ký hiệu) (vật lý học) poazơ (ký...
  • Pochade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) bức ghi màu 1.2 Bài văn viết nhanh Danh từ giống cái (hội họa) bức ghi màu Bài...
  • Pochard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người say rượu 1.2 Tính từ 1.3 (thông tục) say rượu Danh từ (thông tục) người say rượu...
  • Pocharde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái pochard pochard
  • Pochardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ)) sự say rượu Danh từ giống cái (thông tục; từ cũ, nghĩa...
  • Poche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi 1.2 Lưới đánh thỏ 1.3 Diều (của chim) Danh từ giống cái Túi Poche de billes túi bi Poche...
  • Pocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh sưng húp 1.2 Bỏ vỏ (trứng) chần nước sôi 1.3 Chần 1.4 (hội họa) vẽ ghi màu Ngoại...
  • Pochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi thóc 1.2 Lỗ gieo hạt Danh từ giống đực Túi thóc Lỗ gieo hạt
  • Pocheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ trong túi áo Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ trong túi áo Pocheter...
  • Pochette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi nhỏ, gói nhỏ 1.2 Khăn cài túi ngực 1.3 Hộp compa, hộp đựng bút (của học sinh) 1.4 (từ...
  • Pochette-surprise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi quà bí mật Danh từ giống cái Túi quà bí mật
  • Pochetée

    Danh từ giống cái (thông tục) đồ ngốc (từ cũ, nghĩa cũ) như pochée
  • Pocheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chần trứng Danh từ giống cái Cái chần trứng
  • Pochis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nét chằng chịt, nét nhằng nhịt Danh từ giống đực Nét chằng chịt, nét nhằng nhịt
  • Pochoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn trổ (để tô chữ, vẽ hình...) Danh từ giống đực Khuôn trổ (để tô chữ, vẽ hình...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top