Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poétesse

Danh từ giống cái

Nhà thơ nữ, nữ thi sĩ

Xem thêm các từ khác

  • Poétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thơ 1.2 Có chất thơ, có thi vị, nên thơ 2 Danh từ giống cái 2.1 Nghệ thuật thơ; lối thơ;...
  • Poétiquement

    Phó từ (một cách) nên thơ Décrire poétiquement tả một cách nên thơ Về phương diện thơ
  • Poétiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thi vị hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Dépoétiser [[]] Ngoại động từ Thi vị hóa Poétiser la vie thi vị...
  • Poêle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn phủ quan tài 1.2 Lò sưởi 2 Danh từ giống cái 2.1 Chảo rán (có cán) Danh từ giống...
  • Poêler

    Ngoại động từ Om mỡ Poêler une pièce de viande om mỡ miếng thịt Poilée, poiler
  • Poêlée

    Danh từ giống cái Chảo (lượng chứa) Une poêlée de viande một chảo thịt
  • Poïkilotherme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) biến nhiệt 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) động vật biến nhiệt Tính...
  • Pr

    Mục lục 1 ( hóa học) prazeođim (ký hiệu) ( hóa học) prazeođim (ký hiệu)
  • Praacrit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực prâkrit prâkrit
  • Practor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên thu tiền phạt (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) viên thu tiền...
  • Pradelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đồng cỏ (miền Nam nước Pháp) Danh từ giống cái (tiếng địa phương)...
  • Praesidium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tịch đoàn (xô viết tối cao Liên Xô) Danh từ giống đực Chủ tịch đoàn (xô viết...
  • Pragmatagnosie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) chứng mất nhận thức vật Danh từ giống cái (tâm lý học) chứng mất nhận...
  • Pragmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dựa vào) thực liệu 1.2 Thực dụng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (sử học) chỉ dụ (của vua) 1.5 Dụng...
  • Pragmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) chủ nghĩa thực dụng Danh từ giống cái (triết học) chủ nghĩa thực dụng
  • Pragmatiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực dụng chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa thực dụng Tính từ Thực dụng chủ nghĩa...
  • Pragois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pra-ha ( prague) Tính từ (thuộc) Pra-ha ( prague)
  • Pragoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pra-ha ( prague) Tính từ (thuộc) Pra-ha ( prague)
  • Praguois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pra-ha ( prague) Tính từ (thuộc) Pra-ha ( prague)
  • Praguoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pra-ha ( prague) Tính từ (thuộc) Pra-ha ( prague)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top