- Từ điển Pháp - Việt
Poïkilotherme
Mục lục |
Tính từ
(động vật học) biến nhiệt
Danh từ giống đực
(động vật học) động vật biến nhiệt
Xem thêm các từ khác
-
Pr
Mục lục 1 ( hóa học) prazeođim (ký hiệu) ( hóa học) prazeođim (ký hiệu) -
Praacrit
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực prâkrit prâkrit -
Practor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên thu tiền phạt (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) viên thu tiền... -
Pradelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đồng cỏ (miền Nam nước Pháp) Danh từ giống cái (tiếng địa phương)... -
Praesidium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tịch đoàn (xô viết tối cao Liên Xô) Danh từ giống đực Chủ tịch đoàn (xô viết... -
Pragmatagnosie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) chứng mất nhận thức vật Danh từ giống cái (tâm lý học) chứng mất nhận... -
Pragmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dựa vào) thực liệu 1.2 Thực dụng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (sử học) chỉ dụ (của vua) 1.5 Dụng... -
Pragmatisme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) chủ nghĩa thực dụng Danh từ giống cái (triết học) chủ nghĩa thực dụng -
Pragmatiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực dụng chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa thực dụng Tính từ Thực dụng chủ nghĩa... -
Pragois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pra-ha ( prague) Tính từ (thuộc) Pra-ha ( prague) -
Pragoise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pra-ha ( prague) Tính từ (thuộc) Pra-ha ( prague) -
Praguois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pra-ha ( prague) Tính từ (thuộc) Pra-ha ( prague) -
Praguoise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pra-ha ( prague) Tính từ (thuộc) Pra-ha ( prague) -
Praire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sò cát Danh từ giống đực (động vật học) sò cát -
Prairial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (mọc ở) đồng cỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) tháng đồng cỏ (lịch cộng... -
Prairie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng cỏ Danh từ giống cái Đồng cỏ -
Praiss
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước thuốc lá (để sát trùng) Danh từ giống đực Nước thuốc lá (để sát trùng) -
Pralin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bùn trộn phân (để hồ rễ...) 1.2 Đường thẳng, đường ngào (để bao kẹo)... -
Pralinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự hồ bùn trộn phân 1.2 Sự làm kẹo hạnh ngào đường Danh từ giống đực... -
Praline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẹo hạnh ngào đường Danh từ giống cái Kẹo hạnh ngào đường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.