Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pocher

Mục lục

Ngoại động từ

Đánh sưng húp
Pocher l'oeil à quelqu'un
đánh ai sưng húp mắt
Bỏ vỏ (trứng) chần nước sôi
Pocher des oeufs
chần trứng bỏ vỏ vào nước sôi
Chần
Pocher un poisson
chần món cá
(hội họa) vẽ ghi màu

Xem thêm các từ khác

  • Pochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi thóc 1.2 Lỗ gieo hạt Danh từ giống đực Túi thóc Lỗ gieo hạt
  • Pocheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ trong túi áo Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ trong túi áo Pocheter...
  • Pochette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi nhỏ, gói nhỏ 1.2 Khăn cài túi ngực 1.3 Hộp compa, hộp đựng bút (của học sinh) 1.4 (từ...
  • Pochette-surprise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi quà bí mật Danh từ giống cái Túi quà bí mật
  • Pochetée

    Danh từ giống cái (thông tục) đồ ngốc (từ cũ, nghĩa cũ) như pochée
  • Pocheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chần trứng Danh từ giống cái Cái chần trứng
  • Pochis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nét chằng chịt, nét nhằng nhịt Danh từ giống đực Nét chằng chịt, nét nhằng nhịt
  • Pochoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn trổ (để tô chữ, vẽ hình...) Danh từ giống đực Khuôn trổ (để tô chữ, vẽ hình...)
  • Pochon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái muôi lớn 1.2 Chậu hứng rượu cất Danh từ giống đực Cái muôi lớn Chậu hứng rượu...
  • Pochouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) món cá sông xốt vang Danh từ giống cái (tiếng địa phương) món cá...
  • Pochée

    Tính từ giống cái Xem poché
  • Poco

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) hơi Phó từ (âm nhạc) hơi Poco allegro hơi nhanh poco a poco (âm nhạc) dần dần, dần
  • Poctalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau hậu môn Danh từ giống cái (y học) đau hậu môn
  • Podagre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh gút chân 1.2 Tính từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bị bệnh gút chân 1.4 Danh từ 1.5...
  • Podaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường thùy túc 2 Tính từ 2.1 (toán học) thùy túc Danh từ giống cái (toán học)...
  • Podalique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Version podalique ) (y học) thủ thuật xoay chân thai
  • Podarge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cú muỗi úc Danh từ giống đực (động vật học) cú muỗi úc
  • Podestat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tổng trấn (ở ý, thế kỷ 13 - 14) Danh từ giống đực (sử học) tổng trấn...
  • Podion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực podia ) (động vật học) chân ống
  • Podium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bục danh dự Danh từ giống đực Bục danh dự Le champion monte sur le podium nhà quán quân bước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top