Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Podologie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) khoa bàn chân

Xem thêm các từ khác

  • Podologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ podologie podologie
  • Podophylleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái podophylleux podophylleux
  • Podophylleux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Tissu podophylleux ) (thú y học) mô lá chân
  • Podot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Puy (thành phố Pháp) Tính từ (thuộc) Puy (thành phố Pháp)
  • Podzol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) đất potzon Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) đất potzon
  • Podzolique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ podzol podzol
  • Podzolisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự potzon hóa Danh từ giống cái Sự potzon hóa
  • Poecilandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hiện tượng đực nhiều dạng Danh từ giống cái (sinh vật học) hiện tượng...
  • Poecilie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cổng tranh (cổng trang trí tranh vẽ thời cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử...
  • Poecilogynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hiện tượng cái nhiều dạng Danh từ giống cái (sinh vật học) hiện tượng...
  • Poecilotherme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực Tính từ Danh từ giống đực po…kilotherme po…kilotherme
  • Poedogonie

    Mục lục 1 Xem poedogenèse Xem poedogenèse
  • Poedonome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pédonome pédonome
  • Poeonia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mẫu đơn Danh từ giống đực (thực vật học) cây mẫu đơn
  • Pogne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) bàn tay Danh từ giống cái (thông tục) bàn tay
  • Pognon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiền, xìn Danh từ giống đực (thông tục) tiền, xìn Il a du pognon plein les poches...
  • Pogonophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật mang râu Danh từ giống đực (động vật học) động vật mang...
  • Pogostemon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoắc hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoắc hương
  • Pogrom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cuộc tàn sát người Do Thái (dưới thời Nga Hoàng) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Pogrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cuộc tàn sát người Do Thái (dưới thời Nga Hoàng) Danh từ giống đực (sử học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top