- Từ điển Pháp - Việt
Poecilandrie
|
Danh từ giống cái
(sinh vật học) hiện tượng đực nhiều dạng
Xem thêm các từ khác
-
Poecilie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cổng tranh (cổng trang trí tranh vẽ thời cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử... -
Poecilogynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hiện tượng cái nhiều dạng Danh từ giống cái (sinh vật học) hiện tượng... -
Poecilotherme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực Tính từ Danh từ giống đực po…kilotherme po…kilotherme -
Poedogonie
Mục lục 1 Xem poedogenèse Xem poedogenèse -
Poedonome
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pédonome pédonome -
Poeonia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mẫu đơn Danh từ giống đực (thực vật học) cây mẫu đơn -
Pogne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) bàn tay Danh từ giống cái (thông tục) bàn tay -
Pognon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiền, xìn Danh từ giống đực (thông tục) tiền, xìn Il a du pognon plein les poches... -
Pogonophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật mang râu Danh từ giống đực (động vật học) động vật mang... -
Pogostemon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoắc hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoắc hương -
Pogrom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cuộc tàn sát người Do Thái (dưới thời Nga Hoàng) Danh từ giống đực (sử học)... -
Pogrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cuộc tàn sát người Do Thái (dưới thời Nga Hoàng) Danh từ giống đực (sử học)... -
Poids
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trọng lượng, sức nặng 1.2 Quả cân 1.3 Quả lắc 1.4 Quả tạ 1.5 (thể dục thể thao) hạng... -
Poignant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xót xa, thống thiết Tính từ Xót xa, thống thiết Douleur poignante đau đớn xót xa -
Poignante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poignant poignant -
Poignard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm Danh từ giống đực Dao găm coup de poignard dans le dos sự phản trắc enfoncer à quelqu\'un... -
Poignarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đâm dao găm 1.2 Làm cho đau xót Ngoại động từ Đâm dao găm Làm cho đau xót -
Poigne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức mạnh nắm tay 1.2 (nghĩa bóng) sự cương quyết Danh từ giống cái Sức mạnh nắm tay (nghĩa... -
Poignet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ tay Danh từ giống đực Cổ tay Porter un bracelet-montre au poignet đeo đồng hồ ở cổ tay... -
Poignée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nắm 1.2 (nghĩa bóng) nhúm 1.3 Cán, chuôi, quai; quả đấm (cửa) Danh từ giống cái Nắm Poignée...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.