Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pogrome

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) cuộc tàn sát người Do Thái (dưới thời Nga Hoàng)

Xem thêm các từ khác

  • Poids

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trọng lượng, sức nặng 1.2 Quả cân 1.3 Quả lắc 1.4 Quả tạ 1.5 (thể dục thể thao) hạng...
  • Poignant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xót xa, thống thiết Tính từ Xót xa, thống thiết Douleur poignante đau đớn xót xa
  • Poignante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poignant poignant
  • Poignard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm Danh từ giống đực Dao găm coup de poignard dans le dos sự phản trắc enfoncer à quelqu\'un...
  • Poignarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đâm dao găm 1.2 Làm cho đau xót Ngoại động từ Đâm dao găm Làm cho đau xót
  • Poigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức mạnh nắm tay 1.2 (nghĩa bóng) sự cương quyết Danh từ giống cái Sức mạnh nắm tay (nghĩa...
  • Poignet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ tay Danh từ giống đực Cổ tay Porter un bracelet-montre au poignet đeo đồng hồ ở cổ tay...
  • Poignée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nắm 1.2 (nghĩa bóng) nhúm 1.3 Cán, chuôi, quai; quả đấm (cửa) Danh từ giống cái Nắm Poignée...
  • Poikilocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hồng cầu biến dạng Danh từ giống cái (y học) chứng hồng cầu biến dạng
  • Poikilose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá hoa giả nhiều màu Danh từ giống cái Đá hoa giả nhiều màu
  • Poil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông (người, động vật có vú), lông mao 1.2 Bộ lông (của con vật) 1.3 Bộ da lông (loại...
  • Poilant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) nực cười; kỳ cục Tính từ (thông tục) nực cười; kỳ cục
  • Poilante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poilant poilant
  • Poilu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông; đầy lông, lông lá 1.2 Dài lông 1.3 Phản nghĩa Glabre, lisse. 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Lính...
  • Poilue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poilu poilu
  • Poindre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ló ra, nhú ra 1.2 Phản nghĩa Dispara†tre 2 Ngoại động từ 2.1 (văn học) làm đau khổ, làm xót...
  • Poing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắm tay 1.2 Đồng âm Point. Danh từ giống đực Nắm tay Revolver au poing tay nắm súng lục...
  • Point

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điểm 1.2 Mũi khâu 1.3 Tình hình, tình trạng 1.4 Sự đau nhói 1.5 (y học) huyệt Danh từ giống...
  • Point-virgule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu chấm phẩy Danh từ giống đực Dấu chấm phẩy
  • Point d'interrogation

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) dấu hỏi 1.2 Điều nghi vấn; điều không chắc Danh từ giống đực (ngôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top