Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poids

Mục lục

Danh từ giống đực

Trọng lượng, sức nặng
Le poids de l'air
trọng lượng không khí
Poids moléculaire
trọng lượng phân tử
Poids brut
trọng lượng cả bì
Poids vif
trọng lượng hơi, cân hơi
Quả cân
Quả lắc
Quả tạ
Lancement du poids
sự ném (quả) tạ
(thể dục thể thao) hạng (vận động viên tính theo số cân nặng)
Poids mouche
hạng ruồi
Sức mạnh, uy lực
Donner du poids au jugement
cho lời phán đoán thêm sức mạnh
Sự quan trọng, sự trọng đại
Affaire de poids
việc trọng đại
Gánh nặng; sự đè nặng
Le poids de la responsabilité
gánh nặng của trách nhiệm
Le poids du remords
sự đè nặng của hối hận
Cảm giác nặng
Avoir un poids sur l'estomac
nặng bụng
au poids de I'or
đắt như vàng
deux poids et deux mesures mesure
mesure
faire bon poids
(nghĩa bóng) rộng lượng
faire le poids
có đủ tư cách, có đủ điều khiện (làm gì)
homme de poids
ngừơi tài năng
poids lourd
xe tải lớn
poids mort
gánh nặng vô ích
poids utile
trọng tải (một xe)
porter le poids des affaires
cáng đáng mọi công việc
tomber de tout son poids
ngã uỵch
Phản nghĩa Futilité, légèreté

Xem thêm các từ khác

  • Poignant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xót xa, thống thiết Tính từ Xót xa, thống thiết Douleur poignante đau đớn xót xa
  • Poignante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poignant poignant
  • Poignard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm Danh từ giống đực Dao găm coup de poignard dans le dos sự phản trắc enfoncer à quelqu\'un...
  • Poignarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đâm dao găm 1.2 Làm cho đau xót Ngoại động từ Đâm dao găm Làm cho đau xót
  • Poigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức mạnh nắm tay 1.2 (nghĩa bóng) sự cương quyết Danh từ giống cái Sức mạnh nắm tay (nghĩa...
  • Poignet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ tay Danh từ giống đực Cổ tay Porter un bracelet-montre au poignet đeo đồng hồ ở cổ tay...
  • Poignée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nắm 1.2 (nghĩa bóng) nhúm 1.3 Cán, chuôi, quai; quả đấm (cửa) Danh từ giống cái Nắm Poignée...
  • Poikilocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hồng cầu biến dạng Danh từ giống cái (y học) chứng hồng cầu biến dạng
  • Poikilose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá hoa giả nhiều màu Danh từ giống cái Đá hoa giả nhiều màu
  • Poil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông (người, động vật có vú), lông mao 1.2 Bộ lông (của con vật) 1.3 Bộ da lông (loại...
  • Poilant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) nực cười; kỳ cục Tính từ (thông tục) nực cười; kỳ cục
  • Poilante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poilant poilant
  • Poilu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông; đầy lông, lông lá 1.2 Dài lông 1.3 Phản nghĩa Glabre, lisse. 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Lính...
  • Poilue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poilu poilu
  • Poindre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ló ra, nhú ra 1.2 Phản nghĩa Dispara†tre 2 Ngoại động từ 2.1 (văn học) làm đau khổ, làm xót...
  • Poing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắm tay 1.2 Đồng âm Point. Danh từ giống đực Nắm tay Revolver au poing tay nắm súng lục...
  • Point

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điểm 1.2 Mũi khâu 1.3 Tình hình, tình trạng 1.4 Sự đau nhói 1.5 (y học) huyệt Danh từ giống...
  • Point-virgule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu chấm phẩy Danh từ giống đực Dấu chấm phẩy
  • Point d'interrogation

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) dấu hỏi 1.2 Điều nghi vấn; điều không chắc Danh từ giống đực (ngôn...
  • Point de vue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mặt, phương diện 1.2 Quan điểm 1.3 (hội họa) điểm mắt Danh từ Mặt, phương diện Au point de vue de...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top