Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poignet

Mục lục

Danh từ giống đực

Cổ tay
Porter un bracelet-montre au poignet
đeo đồng hồ ở cổ tay
Poignets de chemise
cổ tay áo sơ mi

Xem thêm các từ khác

  • Poignée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nắm 1.2 (nghĩa bóng) nhúm 1.3 Cán, chuôi, quai; quả đấm (cửa) Danh từ giống cái Nắm Poignée...
  • Poikilocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hồng cầu biến dạng Danh từ giống cái (y học) chứng hồng cầu biến dạng
  • Poikilose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá hoa giả nhiều màu Danh từ giống cái Đá hoa giả nhiều màu
  • Poil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông (người, động vật có vú), lông mao 1.2 Bộ lông (của con vật) 1.3 Bộ da lông (loại...
  • Poilant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) nực cười; kỳ cục Tính từ (thông tục) nực cười; kỳ cục
  • Poilante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poilant poilant
  • Poilu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông; đầy lông, lông lá 1.2 Dài lông 1.3 Phản nghĩa Glabre, lisse. 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Lính...
  • Poilue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poilu poilu
  • Poindre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ló ra, nhú ra 1.2 Phản nghĩa Dispara†tre 2 Ngoại động từ 2.1 (văn học) làm đau khổ, làm xót...
  • Poing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắm tay 1.2 Đồng âm Point. Danh từ giống đực Nắm tay Revolver au poing tay nắm súng lục...
  • Point

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điểm 1.2 Mũi khâu 1.3 Tình hình, tình trạng 1.4 Sự đau nhói 1.5 (y học) huyệt Danh từ giống...
  • Point-virgule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu chấm phẩy Danh từ giống đực Dấu chấm phẩy
  • Point d'interrogation

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) dấu hỏi 1.2 Điều nghi vấn; điều không chắc Danh từ giống đực (ngôn...
  • Point de vue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mặt, phương diện 1.2 Quan điểm 1.3 (hội họa) điểm mắt Danh từ Mặt, phương diện Au point de vue de...
  • Pointage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chấm, sự ghi, sự đánh dấu 1.2 Sự ghi điểm đánh giá; điểm đánh giá (súc vật)...
  • Pointal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) thanh chống (khi sửa chữa) Danh từ giống đực (xây dựng) thanh chống (khi sửa...
  • Pointe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi 1.2 Chỏm 1.3 Đinh dài 1.4 Thẹo vải; khăn mỏ qụa (hình tam giác); tã, lót (của trẻ em,...
  • Pointeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giùi 1.2 (kỹ thuật) mũi súng 1.3 Khóa chốt (ở vòi nước) 1.4 Danh từ giống đực 1.5...
  • Pointer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấm, ghi, đánh dấu 1.2 Chấm công (thợ) 1.3 Ghi điểm đánh giá (vật nuôi) 1.4 (âm nhạc) tăng...
  • Pointeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chấm công 1.2 (thể dục thể thao) người ghi điểm 1.3 (quân sự) trắc thủ Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top