- Từ điển Pháp - Việt
Poikilocytose
|
Danh từ giống cái
(y học) chứng hồng cầu biến dạng
Xem thêm các từ khác
-
Poikilose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá hoa giả nhiều màu Danh từ giống cái Đá hoa giả nhiều màu -
Poil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông (người, động vật có vú), lông mao 1.2 Bộ lông (của con vật) 1.3 Bộ da lông (loại... -
Poilant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) nực cười; kỳ cục Tính từ (thông tục) nực cười; kỳ cục -
Poilante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poilant poilant -
Poilu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông; đầy lông, lông lá 1.2 Dài lông 1.3 Phản nghĩa Glabre, lisse. 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Lính... -
Poilue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poilu poilu -
Poindre
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ló ra, nhú ra 1.2 Phản nghĩa Dispara†tre 2 Ngoại động từ 2.1 (văn học) làm đau khổ, làm xót... -
Poing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắm tay 1.2 Đồng âm Point. Danh từ giống đực Nắm tay Revolver au poing tay nắm súng lục... -
Point
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điểm 1.2 Mũi khâu 1.3 Tình hình, tình trạng 1.4 Sự đau nhói 1.5 (y học) huyệt Danh từ giống... -
Point-virgule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu chấm phẩy Danh từ giống đực Dấu chấm phẩy -
Point d'interrogation
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) dấu hỏi 1.2 Điều nghi vấn; điều không chắc Danh từ giống đực (ngôn... -
Point de vue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mặt, phương diện 1.2 Quan điểm 1.3 (hội họa) điểm mắt Danh từ Mặt, phương diện Au point de vue de... -
Pointage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chấm, sự ghi, sự đánh dấu 1.2 Sự ghi điểm đánh giá; điểm đánh giá (súc vật)... -
Pointal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) thanh chống (khi sửa chữa) Danh từ giống đực (xây dựng) thanh chống (khi sửa... -
Pointe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi 1.2 Chỏm 1.3 Đinh dài 1.4 Thẹo vải; khăn mỏ qụa (hình tam giác); tã, lót (của trẻ em,... -
Pointeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giùi 1.2 (kỹ thuật) mũi súng 1.3 Khóa chốt (ở vòi nước) 1.4 Danh từ giống đực 1.5... -
Pointer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấm, ghi, đánh dấu 1.2 Chấm công (thợ) 1.3 Ghi điểm đánh giá (vật nuôi) 1.4 (âm nhạc) tăng... -
Pointeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chấm công 1.2 (thể dục thể thao) người ghi điểm 1.3 (quân sự) trắc thủ Danh từ... -
Pointeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người chấm công 1.2 Máy chấm công 1.3 (thể dục thể thao) người ghi điểm Danh từ giống... -
Pointil
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pontil pontil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.