- Từ điển Pháp - Việt
Poindre
|
Nội động từ
Ló ra, nhú ra
Phản nghĩa Dispara†tre
Ngoại động từ
(văn học) làm đau khổ, làm xót xa
(từ cũ, nghĩa cũ) châm, chọc
Xem thêm các từ khác
-
Poing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắm tay 1.2 Đồng âm Point. Danh từ giống đực Nắm tay Revolver au poing tay nắm súng lục... -
Point
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điểm 1.2 Mũi khâu 1.3 Tình hình, tình trạng 1.4 Sự đau nhói 1.5 (y học) huyệt Danh từ giống... -
Point-virgule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu chấm phẩy Danh từ giống đực Dấu chấm phẩy -
Point d'interrogation
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) dấu hỏi 1.2 Điều nghi vấn; điều không chắc Danh từ giống đực (ngôn... -
Point de vue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mặt, phương diện 1.2 Quan điểm 1.3 (hội họa) điểm mắt Danh từ Mặt, phương diện Au point de vue de... -
Pointage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chấm, sự ghi, sự đánh dấu 1.2 Sự ghi điểm đánh giá; điểm đánh giá (súc vật)... -
Pointal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) thanh chống (khi sửa chữa) Danh từ giống đực (xây dựng) thanh chống (khi sửa... -
Pointe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi 1.2 Chỏm 1.3 Đinh dài 1.4 Thẹo vải; khăn mỏ qụa (hình tam giác); tã, lót (của trẻ em,... -
Pointeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giùi 1.2 (kỹ thuật) mũi súng 1.3 Khóa chốt (ở vòi nước) 1.4 Danh từ giống đực 1.5... -
Pointer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấm, ghi, đánh dấu 1.2 Chấm công (thợ) 1.3 Ghi điểm đánh giá (vật nuôi) 1.4 (âm nhạc) tăng... -
Pointeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chấm công 1.2 (thể dục thể thao) người ghi điểm 1.3 (quân sự) trắc thủ Danh từ... -
Pointeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người chấm công 1.2 Máy chấm công 1.3 (thể dục thể thao) người ghi điểm Danh từ giống... -
Pointil
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pontil pontil -
Pointillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chấm chấm Danh từ giống đực Sự chấm chấm -
Pointiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấm chấm 1.2 Nội động từ 1.3 Vẽ chấm chấm, khắc chấm chấm Ngoại động từ Chấm chấm... -
Pointillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) sự bắt bẻ vặt Danh từ giống cái (thân mật; từ cũ, nghĩa... -
Pointilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy gạch đường chấm chấm Danh từ giống đực Máy gạch đường chấm chấm -
Pointilleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pointilleux pointilleux -
Pointilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay bắt bẻ; tỉ mẩn Tính từ Hay bắt bẻ; tỉ mẩn -
Pointillisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) lối vẽ chấm màu Danh từ giống đực ( hóa học) lối vẽ chấm màu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.