Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pointe

Mục lục

Danh từ giống cái

Mũi
Pointe d''aiguille
mũi kim
Sur la pointe des pieds
đầu mũi chân, nhón chân
Pointe de terre
(địa lý, địa chất) mũi đất
Pointe de graveur
mũi khắc, mũi trổ
Pointe d''avant garde
(quân sự) mũi tiên phong
Chỏm
Pointe d''un clocher
chỏm gác chuông
Đinh dài
Thẹo vải; khăn mỏ qụa (hình tam giác); tã, lót (của trẻ em, hình tam giác)
Cao điểm, cao độ
Heures de pointe
giờ cao điểm (dùng điện...)
Pointe de vitesse
cao độ tốc lực
Lời dí dỏm
Parler par pointes
nói bằng những lời dí dỏm
Chút ít, một tí
Pointe de malice
chút ít tinh quái
à pointe de l''épée épée
épée
avoir une pointe de vin
ngà ngà say
en pointe
nhọn hoắc
être à la pointe de
tiến xa hơn mọi người; ở vào hàng đầu
la pointe du jour
lúc tảng sáng
pointe d''asperge
đọt măng tây
pousser sa pointe suivre sa pointe
tiến bước

Xem thêm các từ khác

  • Pointeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giùi 1.2 (kỹ thuật) mũi súng 1.3 Khóa chốt (ở vòi nước) 1.4 Danh từ giống đực 1.5...
  • Pointer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấm, ghi, đánh dấu 1.2 Chấm công (thợ) 1.3 Ghi điểm đánh giá (vật nuôi) 1.4 (âm nhạc) tăng...
  • Pointeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chấm công 1.2 (thể dục thể thao) người ghi điểm 1.3 (quân sự) trắc thủ Danh từ...
  • Pointeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người chấm công 1.2 Máy chấm công 1.3 (thể dục thể thao) người ghi điểm Danh từ giống...
  • Pointil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pontil pontil
  • Pointillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chấm chấm Danh từ giống đực Sự chấm chấm
  • Pointiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấm chấm 1.2 Nội động từ 1.3 Vẽ chấm chấm, khắc chấm chấm Ngoại động từ Chấm chấm...
  • Pointillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) sự bắt bẻ vặt Danh từ giống cái (thân mật; từ cũ, nghĩa...
  • Pointilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy gạch đường chấm chấm Danh từ giống đực Máy gạch đường chấm chấm
  • Pointilleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pointilleux pointilleux
  • Pointilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay bắt bẻ; tỉ mẩn Tính từ Hay bắt bẻ; tỉ mẩn
  • Pointillisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) lối vẽ chấm màu Danh từ giống đực ( hóa học) lối vẽ chấm màu
  • Pointilliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ chấm màu 2 Tính từ 2.1 (hội họa) chấm màu Danh từ Họa sĩ chấm màu Tính từ (hội họa) chấm...
  • Pointillé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chấm chấm 2 Danh từ giống đực 2.1 Nét chấm chấm 2.2 (nghệ thuật) lối chấm chấm Tính từ Chấm...
  • Pointis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏm (cù lao sông) Danh từ giống đực Mỏm (cù lao sông) Le pointis de l\'†le des Cygnes à Paris...
  • Pointu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhọn 1.2 Gai ngạnh 1.3 The thé 1.4 Phản nghĩa Arrondi. Tính từ Nhọn Poignard pointu dao găm nhọn Gai ngạnh...
  • Pointue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pointu pointu
  • Pointure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cỡ (giày, bít tất, mũ...) Danh từ giống cái Cỡ (giày, bít tất, mũ...)
  • Poinçon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giùi 1.2 Búa dấu; dấu bảo đảm (trên đồng hồ vàng bạc) 1.3 Khuôn, dấu (đúc huy...
  • Poinçonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng dấu bảo đảm (vào đồ vàng bạc...) 1.2 (kỹ thuật) sự đột lỗ 1.3 Sự bấm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top