Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pointilleuse

Mục lục

Tính từ giống cái

pointilleux
pointilleux

Xem thêm các từ khác

  • Pointilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay bắt bẻ; tỉ mẩn Tính từ Hay bắt bẻ; tỉ mẩn
  • Pointillisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) lối vẽ chấm màu Danh từ giống đực ( hóa học) lối vẽ chấm màu
  • Pointilliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ chấm màu 2 Tính từ 2.1 (hội họa) chấm màu Danh từ Họa sĩ chấm màu Tính từ (hội họa) chấm...
  • Pointillé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chấm chấm 2 Danh từ giống đực 2.1 Nét chấm chấm 2.2 (nghệ thuật) lối chấm chấm Tính từ Chấm...
  • Pointis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏm (cù lao sông) Danh từ giống đực Mỏm (cù lao sông) Le pointis de l\'†le des Cygnes à Paris...
  • Pointu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhọn 1.2 Gai ngạnh 1.3 The thé 1.4 Phản nghĩa Arrondi. Tính từ Nhọn Poignard pointu dao găm nhọn Gai ngạnh...
  • Pointue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pointu pointu
  • Pointure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cỡ (giày, bít tất, mũ...) Danh từ giống cái Cỡ (giày, bít tất, mũ...)
  • Poinçon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giùi 1.2 Búa dấu; dấu bảo đảm (trên đồng hồ vàng bạc) 1.3 Khuôn, dấu (đúc huy...
  • Poinçonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng dấu bảo đảm (vào đồ vàng bạc...) 1.2 (kỹ thuật) sự đột lỗ 1.3 Sự bấm...
  • Poinçonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng dấu bảo đảm (vào đồ vàng bạc...) 1.2 (kỹ thuật) sự đột lỗ 1.3 Sự bấm...
  • Poinçonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đóng dấu bảo đảm (lên đồ vàng bạc...) 1.2 đột lỗ 1.3 Bấm lỗ (vé xe lửa...) Ngoại động...
  • Poinçonneur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ đột lỗ Người bấm vé (ở ga...)
  • Poinçonneuse

    Danh từ giống cái Người bấm vé (ở ga) (kỹ thuật) máy đột lỗ
  • Poire

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả lê 2 Danh từ giống cái 2.1 Quả lê 2.2 Quả nắm, quả bóp 2.3 (thông tục) mặt 2.4 (thân mật) kẻ...
  • Poireau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Poireaux 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) tỏi tây 1.3 (y học) hột cơm 1.4 (thú y học) u nhú...
  • Poirette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lê nhỏ Danh từ giống cái Quả lê nhỏ
  • Poirier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Poirier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây lê Bản mẫu:Poirier Danh từ giống đực (thực vật...
  • Poiroter

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ poireauter poireauter
  • Poirée

    Danh từ giống cái Như bette
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top