Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pointis

Mục lục

Danh từ giống đực

Mỏm (cù lao sông)
Le pointis de l'†le des Cygnes à Paris
mỏm cù lao Thiên nga ở Pa-ri

Xem thêm các từ khác

  • Pointu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhọn 1.2 Gai ngạnh 1.3 The thé 1.4 Phản nghĩa Arrondi. Tính từ Nhọn Poignard pointu dao găm nhọn Gai ngạnh...
  • Pointue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pointu pointu
  • Pointure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cỡ (giày, bít tất, mũ...) Danh từ giống cái Cỡ (giày, bít tất, mũ...)
  • Poinçon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giùi 1.2 Búa dấu; dấu bảo đảm (trên đồng hồ vàng bạc) 1.3 Khuôn, dấu (đúc huy...
  • Poinçonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng dấu bảo đảm (vào đồ vàng bạc...) 1.2 (kỹ thuật) sự đột lỗ 1.3 Sự bấm...
  • Poinçonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng dấu bảo đảm (vào đồ vàng bạc...) 1.2 (kỹ thuật) sự đột lỗ 1.3 Sự bấm...
  • Poinçonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đóng dấu bảo đảm (lên đồ vàng bạc...) 1.2 đột lỗ 1.3 Bấm lỗ (vé xe lửa...) Ngoại động...
  • Poinçonneur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ đột lỗ Người bấm vé (ở ga...)
  • Poinçonneuse

    Danh từ giống cái Người bấm vé (ở ga) (kỹ thuật) máy đột lỗ
  • Poire

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả lê 2 Danh từ giống cái 2.1 Quả lê 2.2 Quả nắm, quả bóp 2.3 (thông tục) mặt 2.4 (thân mật) kẻ...
  • Poireau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Poireaux 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) tỏi tây 1.3 (y học) hột cơm 1.4 (thú y học) u nhú...
  • Poirette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lê nhỏ Danh từ giống cái Quả lê nhỏ
  • Poirier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Poirier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây lê Bản mẫu:Poirier Danh từ giống đực (thực vật...
  • Poiroter

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ poireauter poireauter
  • Poirée

    Danh từ giống cái Như bette
  • Pois

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pois 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Đậu Hà Lan (cây, quả, hạt) 1.3 Chấm tròn 1.4 Đồng âm Poix, poids, pouah....
  • Poise

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) poazơ (đơn vị độ nhớt bằng một phần mười poazơi) Danh từ giống đực...
  • Poiseuille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) poazơi (đơn vị độ nhớt) Danh từ giống đực (vật lý học) poazơi (đơn...
  • Poison

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc độc, chất độc 1.2 (văn học) nọc độc 1.3 (thân mật) người khó chịu, người...
  • Poissard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (sử học) tục tằn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) (sử học) thể văn tục tằn Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top