Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pointure

Mục lục

Danh từ giống cái

Cỡ (giày, bít tất, mũ...)

Xem thêm các từ khác

  • Poinçon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giùi 1.2 Búa dấu; dấu bảo đảm (trên đồng hồ vàng bạc) 1.3 Khuôn, dấu (đúc huy...
  • Poinçonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng dấu bảo đảm (vào đồ vàng bạc...) 1.2 (kỹ thuật) sự đột lỗ 1.3 Sự bấm...
  • Poinçonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng dấu bảo đảm (vào đồ vàng bạc...) 1.2 (kỹ thuật) sự đột lỗ 1.3 Sự bấm...
  • Poinçonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đóng dấu bảo đảm (lên đồ vàng bạc...) 1.2 đột lỗ 1.3 Bấm lỗ (vé xe lửa...) Ngoại động...
  • Poinçonneur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ đột lỗ Người bấm vé (ở ga...)
  • Poinçonneuse

    Danh từ giống cái Người bấm vé (ở ga) (kỹ thuật) máy đột lỗ
  • Poire

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả lê 2 Danh từ giống cái 2.1 Quả lê 2.2 Quả nắm, quả bóp 2.3 (thông tục) mặt 2.4 (thân mật) kẻ...
  • Poireau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Poireaux 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) tỏi tây 1.3 (y học) hột cơm 1.4 (thú y học) u nhú...
  • Poirette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lê nhỏ Danh từ giống cái Quả lê nhỏ
  • Poirier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Poirier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây lê Bản mẫu:Poirier Danh từ giống đực (thực vật...
  • Poiroter

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ poireauter poireauter
  • Poirée

    Danh từ giống cái Như bette
  • Pois

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pois 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Đậu Hà Lan (cây, quả, hạt) 1.3 Chấm tròn 1.4 Đồng âm Poix, poids, pouah....
  • Poise

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) poazơ (đơn vị độ nhớt bằng một phần mười poazơi) Danh từ giống đực...
  • Poiseuille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) poazơi (đơn vị độ nhớt) Danh từ giống đực (vật lý học) poazơi (đơn...
  • Poison

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc độc, chất độc 1.2 (văn học) nọc độc 1.3 (thân mật) người khó chịu, người...
  • Poissard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (sử học) tục tằn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) (sử học) thể văn tục tằn Tính...
  • Poissarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poissard poissard
  • Poisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự rủi ro 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự nghèo túng Danh từ giống cái (thông tục)...
  • Poisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trét nhựa dính, đánh nhựa dính; trộn nhựa 1.2 Làm dính bẩn, làm sếnh 1.3 (thông tục) tóm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top