- Từ điển Pháp - Việt
Poisser
|
Ngoại động từ
Trét nhựa dính, đánh nhựa dính; trộn nhựa
Làm dính bẩn, làm sếnh
(thông tục) tóm cổ
Nội động từ
Dính bẩn, sếnh
Xem thêm các từ khác
-
Poisseuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poisseux poisseux -
Poisseux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính dáp 1.2 Sếnh Tính từ Dính dáp Des papiers de bonbons poisseux giấy kẹo dính dáp Sếnh Mains poisseuses... -
Poisson
Mục lục 1 Bản mẫu:Poisson 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cá 1.3 ( Les poissons) ( số nhiều; thiên văn) chòm sao cá, chòm Thiên ngư... -
Poisson-chat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nheo 1.2 Cá trê Danh từ giống đực (động vật học) cá nheo Cá trê -
Poisson-lune
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đầu, cá trăng Danh từ giống đực (động vật học) cá đầu, cá... -
Poisson-scie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đao, cá đuối cưa Danh từ giống đực (động vật học) cá đao, cá... -
Poissonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chợ (bán) cá 1.2 Nghề buôn cá Danh từ giống cái Chợ (bán) cá Nghề buôn cá -
Poissonneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poissonneux poissonneux -
Poissonneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cá Tính từ (có) nhiều cá Lac poissonneux hồ nhiều cá -
Poissonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán cá, anh hàng cá 1.2 Thuyền buôn cá Danh từ giống đực Người bán cá, anh hàng... -
Poitevin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Poa-tu; (thuộc) thành Poa-chi-ê ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Poa-tu... -
Poitevine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poitevin poitevin -
Poitrail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ức (ngựa) 1.2 (đùa cợt; hài hước) ngực (người) 1.3 (kiến trúc) rầm đỡ 1.4 (từ cũ,... -
Poitrinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bị ho lao 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người ho lao Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Poitrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngực 1.2 Thịt sườn Danh từ giống cái Ngực Respirer à pleine poitrine thở căng ngực Voix de... -
Poivrade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt hạt tiêu Danh từ giống cái Nước xốt hạt tiêu -
Poivre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạt tiêu Danh từ giống đực Hạt tiêu piler du poivre piler piler poivre et sel hoa râm Cheveux... -
Poivrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho hạt tiêu vào Ngoại động từ Cho hạt tiêu vào Poivrer une sauce cho hạt tiêu vào nước xốt -
Poivrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồ tiêu 1.2 Lọ hạt tiêu Danh từ giống đực (thực vật học) cây... -
Poivron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ớt ngọt (cây, quả) Danh từ giống đực Ớt ngọt (cây, quả)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.