Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poisson

Mục lục

Bản mẫu:Poisson

Danh từ giống đực
( Les poissons) ( số nhiều; thiên văn) chòm sao cá, chòm Thiên ngư

Xem thêm các từ khác

  • Poisson-chat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nheo 1.2 Cá trê Danh từ giống đực (động vật học) cá nheo Cá trê
  • Poisson-lune

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đầu, cá trăng Danh từ giống đực (động vật học) cá đầu, cá...
  • Poisson-scie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đao, cá đuối cưa Danh từ giống đực (động vật học) cá đao, cá...
  • Poissonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chợ (bán) cá 1.2 Nghề buôn cá Danh từ giống cái Chợ (bán) cá Nghề buôn cá
  • Poissonneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poissonneux poissonneux
  • Poissonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cá Tính từ (có) nhiều cá Lac poissonneux hồ nhiều cá
  • Poissonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán cá, anh hàng cá 1.2 Thuyền buôn cá Danh từ giống đực Người bán cá, anh hàng...
  • Poitevin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Poa-tu; (thuộc) thành Poa-chi-ê ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Poa-tu...
  • Poitevine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poitevin poitevin
  • Poitrail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ức (ngựa) 1.2 (đùa cợt; hài hước) ngực (người) 1.3 (kiến trúc) rầm đỡ 1.4 (từ cũ,...
  • Poitrinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bị ho lao 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người ho lao Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Poitrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngực 1.2 Thịt sườn Danh từ giống cái Ngực Respirer à pleine poitrine thở căng ngực Voix de...
  • Poivrade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt hạt tiêu Danh từ giống cái Nước xốt hạt tiêu
  • Poivre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạt tiêu Danh từ giống đực Hạt tiêu piler du poivre piler piler poivre et sel hoa râm Cheveux...
  • Poivrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho hạt tiêu vào Ngoại động từ Cho hạt tiêu vào Poivrer une sauce cho hạt tiêu vào nước xốt
  • Poivrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồ tiêu 1.2 Lọ hạt tiêu Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Poivron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ớt ngọt (cây, quả) Danh từ giống đực Ớt ngọt (cây, quả)
  • Poivrot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người say rượu Danh từ giống đực (thông tục) người say rượu
  • Poix

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhựa dính, nhựa Danh từ giống cái Nhựa dính, nhựa
  • Poker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài poke Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài poke
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top