Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poivre

Mục lục

Danh từ giống đực

Hạt tiêu
piler du poivre piler
piler
poivre et sel
hoa râm
Cheveux poivre et sel
�� tóc hoa râm
poivre long
ớt

Xem thêm các từ khác

  • Poivrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho hạt tiêu vào Ngoại động từ Cho hạt tiêu vào Poivrer une sauce cho hạt tiêu vào nước xốt
  • Poivrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồ tiêu 1.2 Lọ hạt tiêu Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Poivron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ớt ngọt (cây, quả) Danh từ giống đực Ớt ngọt (cây, quả)
  • Poivrot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người say rượu Danh từ giống đực (thông tục) người say rượu
  • Poix

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhựa dính, nhựa Danh từ giống cái Nhựa dính, nhựa
  • Poker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài poke Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài poke
  • Polacre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thuyền buồm vuông ( Địa Trung Hải) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Polaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pôle 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (toán học) đường cực; mặt cực Tính từ Xem pôle Cercle polaire vòng...
  • Polaque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ mã Ba Lan (đánh thuê cho quân đội Pháp ở thế kỷ 18) Danh từ giống đực...
  • Polar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) tiểu thuyết trinh thám Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Polarisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) có thể phân cực Tính từ (vật lý học) có thể phân cực
  • Polarisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phân cực 1.2 Phản nghĩa Dépolarisant. Tính từ (vật lý học) phân cực Phản nghĩa Dépolarisant.
  • Polarisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polarisant polarisant
  • Polarisateur

    Mục lục 1 Tính từ giống đực, danh từ giống đực Tính từ giống đực, danh từ giống đực polariseur polariseur
  • Polarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phân cực 1.2 (nghĩa bóng) sự quy tụ, sự tập trung 1.3 Phản nghĩa Dépolarisation....
  • Polariscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cái nghiệm phân cực Danh từ giống đực (vật lý học) cái nghiệm phân cực
  • Polariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) phân cực 1.2 (nghĩa bóng) quy tụ, tập trung 1.3 Phản nghĩa Dépolariser. Ngoại động...
  • Polariseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phân cực 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý học) kính phân cực; máy phân cực Tính...
  • Polarographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) máy cực phổ Danh từ giống đực ( hóa học) máy cực phổ
  • Polarographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) phương pháp cực phổ Danh từ giống cái ( hóa học) phương pháp cực phổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top