Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Polar

Mục lục

Danh từ giống đực

(tiếng lóng, biệt ngữ) tiểu thuyết trinh thám

Xem thêm các từ khác

  • Polarisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) có thể phân cực Tính từ (vật lý học) có thể phân cực
  • Polarisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phân cực 1.2 Phản nghĩa Dépolarisant. Tính từ (vật lý học) phân cực Phản nghĩa Dépolarisant.
  • Polarisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polarisant polarisant
  • Polarisateur

    Mục lục 1 Tính từ giống đực, danh từ giống đực Tính từ giống đực, danh từ giống đực polariseur polariseur
  • Polarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phân cực 1.2 (nghĩa bóng) sự quy tụ, sự tập trung 1.3 Phản nghĩa Dépolarisation....
  • Polariscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cái nghiệm phân cực Danh từ giống đực (vật lý học) cái nghiệm phân cực
  • Polariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) phân cực 1.2 (nghĩa bóng) quy tụ, tập trung 1.3 Phản nghĩa Dépolariser. Ngoại động...
  • Polariseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phân cực 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý học) kính phân cực; máy phân cực Tính...
  • Polarographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) máy cực phổ Danh từ giống đực ( hóa học) máy cực phổ
  • Polarographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) phương pháp cực phổ Danh từ giống cái ( hóa học) phương pháp cực phổ
  • Polastre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò hàn ống Danh từ giống đực Lò hàn ống
  • Polatouche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sóc bay Danh từ giống đực (động vật học) sóc bay
  • Polder

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ponđe, đất lấn biển ( Hà lan) Danh từ giống đực Ponđe, đất lấn biển ( Hà lan)
  • Polenta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cháo ngô (ý); cháo hạt dẻ (miền Coóc-xơ) Danh từ giống cái Cháo ngô (ý); cháo hạt dẻ...
  • Poli

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhẵn bóng 1.2 Có lễ độ, có lễ phép 2 Phản nghĩa Grossier, impertinent, impoli, incivil, incorrect, insolent,...
  • Poliade

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Divinité poliade ) (sử học) thần hộ thành (cổ Hy lạp)
  • Polianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) polianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) polianit
  • Polianthes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa huệ Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa huệ
  • Poliarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thị trưởng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) thị trưởng (cổ Hy...
  • Police

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công an, cảnh sát 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cai trị 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (luật học,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top