Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pollucite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) poluxit

Xem thêm các từ khác

  • Polluer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm ô uế 1.3 Phản nghĩa Dépolluer Ngoại...
  • Pollution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nhiễm bẩn, sự làm ô nhiễm 1.2 (y học) di tinh, mộng tinh 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự...
  • Polo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng polô, mã cầu 1.2 Sơ mi thể thao 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ polô (không...
  • Polochon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) gối ống (ở suốt đầu giường) Danh từ giống đực (thông tục) gối ống...
  • Polonais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ba Lan 1.2 Danh từ 1.3 Người Ba-Lan 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng Ba Lan Tính...
  • Polonaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái polonais polonais
  • Polonium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) poloni Danh từ giống đực ( hóa học) poloni
  • Poltron

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhút nhát, nhát gan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ nhút nhát, kẻ nhát gan Tính từ Nhút nhát, nhát gan...
  • Poltronne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhút nhát, nhát gan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ nhút nhát, kẻ nhát gan Tính từ Nhút nhát, nhát gan...
  • Poltronnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhút nhát, tính nhát gan Danh từ giống cái Tính nhút nhát, tính nhát gan
  • Polyachaine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực polyakène polyakène
  • Polyacide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) poliaxit 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực ( hóa học)...
  • Polyacrylate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) poliacrilat Danh từ giống đực ( hóa học) poliacrilat
  • Polyacrylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) poliacrilic Tính từ ( hóa học) poliacrilic Ester polyacrylique este poliacrilic
  • Polyadelphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) (có) nhiều bó thị (hoa) Tính từ (thông tục) (có) nhiều bó thị (hoa)
  • Polyadelphite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) poliađenfit Danh từ giống cái (khoáng vật học) poliađenfit
  • Polyalcool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất nhiều chức rượu polialcola Danh từ giống đực ( hóa học) chất nhiều...
  • Polyalthia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ran Danh từ giống đực (thực vật học) cây ran
  • Polyamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) poliamit Danh từ giống đực ( hóa học) poliamit
  • Polyamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Poliamin Danh từ giống cái Poliamin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top