- Từ điển Pháp - Việt
Poltron
|
Tính từ
Nhút nhát, nhát gan
Danh từ giống đực
Kẻ nhút nhát, kẻ nhát gan
Xem thêm các từ khác
-
Poltronne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhút nhát, nhát gan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ nhút nhát, kẻ nhát gan Tính từ Nhút nhát, nhát gan... -
Poltronnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhút nhát, tính nhát gan Danh từ giống cái Tính nhút nhát, tính nhát gan -
Polyachaine
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực polyakène polyakène -
Polyacide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) poliaxit 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực ( hóa học)... -
Polyacrylate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) poliacrilat Danh từ giống đực ( hóa học) poliacrilat -
Polyacrylique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) poliacrilic Tính từ ( hóa học) poliacrilic Ester polyacrylique este poliacrilic -
Polyadelphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) (có) nhiều bó thị (hoa) Tính từ (thông tục) (có) nhiều bó thị (hoa) -
Polyadelphite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) poliađenfit Danh từ giống cái (khoáng vật học) poliađenfit -
Polyalcool
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất nhiều chức rượu polialcola Danh từ giống đực ( hóa học) chất nhiều... -
Polyalthia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ran Danh từ giống đực (thực vật học) cây ran -
Polyamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) poliamit Danh từ giống đực ( hóa học) poliamit -
Polyamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Poliamin Danh từ giống cái Poliamin -
Polyandre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều chồng 1.2 (thực vật học) (có) nhiều nhị Tính từ (có) nhiều chồng (thực vật học) (có)... -
Polyandrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ nhiều chồng 1.2 (thực vật học) hiện tượng nhiều nhị Danh từ giống cái Chế... -
Polyandrion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mộ táng chung (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) mộ táng chung (cổ Hy... -
Polyandrique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ polyandrie I I -
Polyargite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) poliacgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) poliacgit -
Polyargyrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) poliacgirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) poliacgirit -
Polyarthrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm nhiều khớp Danh từ giống cái (y học) viêm nhiều khớp -
Polyarticulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (ảnh hưởng) nhiều khớp Tính từ (y học) (ảnh hưởng) nhiều khớp Rhumatisme polyarticulaire...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.