Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Polygraphie

Mục lục

Danh từ giống cái

Khu sách tạp (trong thư viện)

Xem thêm các từ khác

  • Polygraphique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) công nghiệp sách Tính từ polygraphie polygraphie (thuộc) công nghiệp sách
  • Polygreffe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao ghép đa năng Danh từ giống đực Dao ghép đa năng
  • Polygénisme

    Danh từ giống đực (nhân loại học) thuyết phát sinh nhiều nguồn
  • Polygéniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem polygénisme 2 Danh từ 2.1 (nhân loại học) người theo thuyết phát sinh nhiều nguồn Tính từ Xem polygénisme...
  • Polyhalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) polihalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) polihalit
  • Polyhybride

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) vật lai nhiều tính; cây lai nhiều tính Danh từ giống đực (sinh vật học)...
  • Polykystique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đa u nang Tính từ (y học) đa u nang Maladie polykystique bệnh đa u nang
  • Polylithionite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) politionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) politionit
  • Polymignite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) polimicnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) polimicnit
  • Polymorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; hóa học; khoáng vật học) (có) nhiều hình, đa hình Tính từ (sinh vật học; hóa học;...
  • Polymorphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái polymorphisme polymorphisme
  • Polymorphique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ polymorphisme polymorphisme
  • Polymorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, hoá học, khoáng vật học) hiện tượng nhiều hình, hiện tượng đa hình...
  • Polymstie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật nhiều vú Danh từ giống cái (y học) tật nhiều vú
  • Polymyosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm nhiều cơ Danh từ giống cái (y học) viêm nhiều cơ
  • Polymyxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) polimixin Danh từ giống cái (dược học) polimixin
  • Polymère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) trùng hợp, polime 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất trùng hợp, polime Tính từ (hóa...
  • Polymérie

    Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học; khoáng vật học) hiện tượng trùng hợp
  • Polymérisable

    Tính từ (hóa học) trùng hợp được
  • Polymérisation

    Danh từ giống cái (hóa học) sự trùng hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top