Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Polymérisation

Danh từ giống cái

(hóa học) sự trùng hợp

Xem thêm các từ khác

  • Polynucléaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Leucocyte polynucléaire) (sinh vật học) bạch cầu đa nhân 2 Danh từ giống đực 2.1 (sinh vật học) bạch...
  • Polynévrite

    Danh từ giống cái (y học) viêm nhiều dây thần kinh
  • Polynôme

    Danh từ giống đực (toán học) đa thức
  • Polyodontes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ nhiều răng, bộ mang nguyên thủy (động vật thân mềm...
  • Polyol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực polyalcool polyalcool
  • Polyonychie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật nhiều móng (trên một ngón) Danh từ giống cái (y học) tật nhiều móng (trên...
  • Polyopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thấy nhiều hình, chứng đa thị Danh từ giống cái (y học) chứng thấy nhiều...
  • Polyopsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thấy nhiều hình, tật đa thị Danh từ giống cái (y học) tật thấy nhiều hình,...
  • Polyoptique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ polyopsie polyopsie
  • Polyoptre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý) học nhân (số) hình 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý) học kính nhân (số) hình Tính từ...
  • Polyorchidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tật nhiều tinh hoàn Danh từ giống cái (giải phẫu) tật nhiều tinh hoàn
  • Polyose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) polioza, polisacaroza Danh từ giống đực ( hóa học) polioza, polisacaroza
  • Polyoside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) poliozit Danh từ giống đực ( hóa học) poliozit
  • Polypathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tình trạng nhiều bệnh Danh từ giống cái (y học) tình trạng nhiều bệnh
  • Polype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học; y học; (thú y học)) polip Danh từ giống đực (động vật học; y học;...
  • Polypectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ polip Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ polip
  • Polypeptide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học) polipeptit Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật học) polipeptit
  • Polypeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polypeux polypeux polype polype
  • Polypeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem polype Tính từ (y học) xem polype Excroissance polypeuse cục u polip
  • Polyphage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ăn nhiều 1.2 (sinh vật học) ăn nhiều loại Tính từ (y học) ăn nhiều (sinh vật học) ăn nhiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top