- Từ điển Pháp - Việt
Polypeuse
Xem thêm các từ khác
-
Polypeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem polype Tính từ (y học) xem polype Excroissance polypeuse cục u polip -
Polyphage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ăn nhiều 1.2 (sinh vật học) ăn nhiều loại Tính từ (y học) ăn nhiều (sinh vật học) ăn nhiều... -
Polyphagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ăn nhiều 1.2 (sinh vật học) tính ăn nhiều loại Danh từ giống cái (y học)... -
Polyphone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có) nhiều âm 1.2 (vật lý học) vang nhiều âm Tính từ (ngôn ngữ học) (có) nhiều... -
Polyphonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) tính nhiều âm 1.2 (âm nhạc) nhạc phức điệu Danh từ giống cái (ngôn ngữ... -
Polyphonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) phức điệu Tính từ (âm nhạc) phức điệu Variation polyphonique biến tấu phức điệu -
Polypier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bộ sương san hô Danh từ giống đực (động vật học) bộ sương san hô -
Polyploïde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) đa bội 2 Danh từ 2.1 (sinh vật học) thể đa bội Tính từ (sinh vật học) đa bội Danh... -
Polyploïdie
Danh từ giống cái (sinh vật học) hiện tượng đa bội -
Polypnée
Danh từ giống cái (y học) chứng thở gấp -
Polypode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây răng dê (dương xỉ) 1.2 (y học) quái thai thừa chân Danh từ giống đực... -
Polypodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quái tượng thừa chân Danh từ giống cái (y học) quái tượng thừa chân -
Polypore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm lỗ Danh từ giống đực (thực vật học) nấm lỗ -
Polypose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh polip Danh từ giống cái (y học) bệnh polip -
Polypotome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dao cắt poli mũi Danh từ giống đực (y học) dao cắt poli mũi -
Polypropylène
Danh từ giống đực (số nhiều) (hóa học) polipropilen -
Polyprotodontes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân bộ nhiều răng cửa (thú có túi) Danh từ giống đực... -
Polypsychique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ polypsychisme polypsychisme -
Polypsychisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) thuyết nhiều trung tâm tinh thần Danh từ giống đực (tâm lý học) thuyết... -
Polyptyque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) tranh nhiều tấm Danh từ giống đực (hội họa) tranh nhiều tấm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.