Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Polyptyque

Mục lục

Danh từ giống đực

(hội họa) tranh nhiều tấm

Xem thêm các từ khác

  • Polyptère

    Danh từ giống đực (động vật học) cá nhiều vây (châu Phi)
  • Polypétale

    Tính từ (thực vật học) (có) nhiều cánh (hội họa)
  • Polyradiculonévrite

    Danh từ giống cái (y học) viêm nhiều rễ thần kinh
  • Polyrythmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nhịp điệu hỗn hợp Danh từ giống cái (âm nhạc) nhịp điệu hỗn hợp
  • Polysaccharide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) polisacarit Danh từ giống đực ( hóa học) polisacarit
  • Polysarcie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phát phì Danh từ giống cái (y học) sự phát phì
  • Polyscias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đinh lăng Danh từ giống đực (thực vật học) cây đinh lăng
  • Polysialie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhiều nước bọt Danh từ giống cái (y học) chứng nhiều nước bọt
  • Polysoc

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều lưỡi (cày) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cày nhiều lưỡi Tính từ (có) nhiều lưỡi (cày)...
  • Polysome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai nhiều thân Danh từ giống đực (y học) quái thai nhiều thân
  • Polysomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quái tượng nhiều thân 1.2 (sinh vật học) hiện tượng thêm thể nhiễm sắc Danh từ...
  • Polyspermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự thụ tinh nhiều tinh tử Danh từ giống cái (sinh vật học) sự thụ tinh...
  • Polystyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cột Tính từ (có) nhiều cột Temple polystyle đền nhiều cột
  • Polystyrène

    Danh từ giống đực (hóa học) polixtiren
  • Polystélie

    Danh từ giống cái (thực vật học) hiện tượng nhiều trung trụ
  • Polystélique

    Tính từ (thực vật học) (có) nhiều miệng
  • Polysulfure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) polisunfua Danh từ giống đực ( hóa học) polisunfua
  • Polysyllabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có) nhiều âm tiết, đa tiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ nhiều...
  • Polysyllabique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Monosyllabique. Tính từ polysyllabe polysyllabe Phản nghĩa Monosyllabique.
  • Polysyllabisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng nhiều âm tiết, hiện tượng đa tiết Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top