Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Polysémie

Danh từ giống cái

(ngôn ngữ học) hiện tượng nhiều nghĩa

Xem thêm các từ khác

  • Polysémique

    Tính từ (ngôn ngữ học) nhiều nghĩa
  • Polytechnicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh Trường bách khoa; cựu học sinh Trường bách khoa ( Pháp) Danh từ Học sinh Trường bách khoa;...
  • Polytechnicienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Học sinh Trường bách khoa; cựu học sinh Trường bách khoa ( Pháp) Danh từ giống cái Học sinh...
  • Polytechnique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bách khoa, bách nghệ Tính từ Bách khoa, bách nghệ Enseignement polytechnique giáo dục bách khoa, giáo dục...
  • Polyterpène

    Danh từ giống đực (hóa học) politecpen
  • Polythalame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều ổ nhộng (mụn cây) Tính từ (có) nhiều ổ nhộng (mụn cây)
  • Polythène

    Danh từ giống đực (hóa học) politen
  • Polythéisme

    Danh từ giống đực đạo nhiều thần
  • Polythéiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thờ nhiều thần 2 Danh từ 2.1 Người theo đạo nhiều thần 3 Phản nghĩa 3.1 Monothéiste [[]] Tính từ...
  • Polytonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) (gồm) nhiều giọng Tính từ (âm nhạc) (gồm) nhiều giọng
  • Polytonale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polytonal polytonal
  • Polytonalité

    Danh từ giống cái (âm nhạc) hiện tượng nhiều giọng
  • Polytopisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thuyết nhiều điểm phát sinh Danh từ giống đực (sinh vật học) thuyết...
  • Polytric

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rêu lông Danh từ giống đực (thực vật học) rêu lông
  • Polytrophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đa dưỡng Danh từ giống cái (y học) sự đa dưỡng
  • Polytupique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) nhiều kiểu (loài sinh vật) Tính từ (sinh vật học) (có) nhiều kiểu (loài sinh...
  • Polyurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái nhiều 1.2 Phản nghĩa Anurie. Danh từ giống cái (y học) chứng đái nhiều...
  • Polyurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đái nhiều 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người đái nhiều Tính từ (y học) đái nhiều Danh từ (y...
  • Polyvalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học; (ngôn ngữ học)) đa trị 1.2 ( hóa học) (có) nhiều hóa trị 1.3 Thạo nhiều môn (viên thanh tra,...
  • Polyvalente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polyvalent polyvalent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top