- Từ điển Pháp - Việt
Polysome
|
Danh từ giống đực
(y học) quái thai nhiều thân
Xem thêm các từ khác
-
Polysomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quái tượng nhiều thân 1.2 (sinh vật học) hiện tượng thêm thể nhiễm sắc Danh từ... -
Polyspermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự thụ tinh nhiều tinh tử Danh từ giống cái (sinh vật học) sự thụ tinh... -
Polystyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cột Tính từ (có) nhiều cột Temple polystyle đền nhiều cột -
Polystyrène
Danh từ giống đực (hóa học) polixtiren -
Polystélie
Danh từ giống cái (thực vật học) hiện tượng nhiều trung trụ -
Polystélique
Tính từ (thực vật học) (có) nhiều miệng -
Polysulfure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) polisunfua Danh từ giống đực ( hóa học) polisunfua -
Polysyllabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có) nhiều âm tiết, đa tiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ nhiều... -
Polysyllabique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Monosyllabique. Tính từ polysyllabe polysyllabe Phản nghĩa Monosyllabique. -
Polysyllabisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng nhiều âm tiết, hiện tượng đa tiết Danh từ giống đực... -
Polysylllogisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( logic) luận ba đoạn phức Danh từ giống đực ( logic) luận ba đoạn phức -
Polysyllogistique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( lôgic) gồm nhiều luận ba đoạn Tính từ ( lôgic) gồm nhiều luận ba đoạn -
Polysynodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính phủ nhiều hội đồng Danh từ giống cái Chính phủ nhiều hội đồng -
Polysynthèse
Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự hỗn nhập -
Polysynthétique
Tính từ (ngôn ngữ học) hỗn nhập Langue polysynthétique ngôn ngữ hỗn nhập -
Polysémie
Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng nhiều nghĩa -
Polysémique
Tính từ (ngôn ngữ học) nhiều nghĩa -
Polytechnicien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh Trường bách khoa; cựu học sinh Trường bách khoa ( Pháp) Danh từ Học sinh Trường bách khoa;... -
Polytechnicienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Học sinh Trường bách khoa; cựu học sinh Trường bách khoa ( Pháp) Danh từ giống cái Học sinh... -
Polytechnique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bách khoa, bách nghệ Tính từ Bách khoa, bách nghệ Enseignement polytechnique giáo dục bách khoa, giáo dục...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.