- Từ điển Pháp - Việt
Polysulfure
Xem thêm các từ khác
-
Polysyllabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có) nhiều âm tiết, đa tiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ nhiều... -
Polysyllabique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Monosyllabique. Tính từ polysyllabe polysyllabe Phản nghĩa Monosyllabique. -
Polysyllabisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng nhiều âm tiết, hiện tượng đa tiết Danh từ giống đực... -
Polysylllogisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( logic) luận ba đoạn phức Danh từ giống đực ( logic) luận ba đoạn phức -
Polysyllogistique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( lôgic) gồm nhiều luận ba đoạn Tính từ ( lôgic) gồm nhiều luận ba đoạn -
Polysynodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính phủ nhiều hội đồng Danh từ giống cái Chính phủ nhiều hội đồng -
Polysynthèse
Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự hỗn nhập -
Polysynthétique
Tính từ (ngôn ngữ học) hỗn nhập Langue polysynthétique ngôn ngữ hỗn nhập -
Polysémie
Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng nhiều nghĩa -
Polysémique
Tính từ (ngôn ngữ học) nhiều nghĩa -
Polytechnicien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh Trường bách khoa; cựu học sinh Trường bách khoa ( Pháp) Danh từ Học sinh Trường bách khoa;... -
Polytechnicienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Học sinh Trường bách khoa; cựu học sinh Trường bách khoa ( Pháp) Danh từ giống cái Học sinh... -
Polytechnique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bách khoa, bách nghệ Tính từ Bách khoa, bách nghệ Enseignement polytechnique giáo dục bách khoa, giáo dục... -
Polyterpène
Danh từ giống đực (hóa học) politecpen -
Polythalame
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều ổ nhộng (mụn cây) Tính từ (có) nhiều ổ nhộng (mụn cây) -
Polythène
Danh từ giống đực (hóa học) politen -
Polythéisme
Danh từ giống đực đạo nhiều thần -
Polythéiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thờ nhiều thần 2 Danh từ 2.1 Người theo đạo nhiều thần 3 Phản nghĩa 3.1 Monothéiste [[]] Tính từ... -
Polytonal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) (gồm) nhiều giọng Tính từ (âm nhạc) (gồm) nhiều giọng -
Polytonale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polytonal polytonal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.