- Từ điển Pháp - Việt
Polythéiste
Xem thêm các từ khác
-
Polytonal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) (gồm) nhiều giọng Tính từ (âm nhạc) (gồm) nhiều giọng -
Polytonale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polytonal polytonal -
Polytonalité
Danh từ giống cái (âm nhạc) hiện tượng nhiều giọng -
Polytopisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thuyết nhiều điểm phát sinh Danh từ giống đực (sinh vật học) thuyết... -
Polytric
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rêu lông Danh từ giống đực (thực vật học) rêu lông -
Polytrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đa dưỡng Danh từ giống cái (y học) sự đa dưỡng -
Polytupique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) nhiều kiểu (loài sinh vật) Tính từ (sinh vật học) (có) nhiều kiểu (loài sinh... -
Polyurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái nhiều 1.2 Phản nghĩa Anurie. Danh từ giống cái (y học) chứng đái nhiều... -
Polyurique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đái nhiều 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người đái nhiều Tính từ (y học) đái nhiều Danh từ (y... -
Polyvalent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học; (ngôn ngữ học)) đa trị 1.2 ( hóa học) (có) nhiều hóa trị 1.3 Thạo nhiều môn (viên thanh tra,... -
Polyvalente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polyvalent polyvalent -
Polyvinyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) polivinila Danh từ giống đực ( hóa học) polivinila -
Polyvinylique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ polyvinyle polyvinyle -
Polyvoltin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều lứa (mỗi) năm Tính từ Nhiều lứa (mỗi) năm -
Polyzoaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bryozoaire bryozoaire -
Pomacentre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mè rô Danh từ giống đực (động vật học) cá mè rô -
Pomaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời kỳ cuốn (bắp cải) Danh từ giống cái Thời kỳ cuốn (bắp cải) -
Pomelo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bưởi chùm 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bưởi Danh từ giống đực (thực... -
Pomerium
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pomoerium pomoerium -
Pomiculteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng cây ăn quả hạt mềm (như) lê, táo... Danh từ giống đực Người trồng cây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.