Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Polythéiste

Mục lục

Tính từ

Thờ nhiều thần

Danh từ

Người theo đạo nhiều thần

Phản nghĩa

Monothéiste [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Polytonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) (gồm) nhiều giọng Tính từ (âm nhạc) (gồm) nhiều giọng
  • Polytonale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polytonal polytonal
  • Polytonalité

    Danh từ giống cái (âm nhạc) hiện tượng nhiều giọng
  • Polytopisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thuyết nhiều điểm phát sinh Danh từ giống đực (sinh vật học) thuyết...
  • Polytric

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rêu lông Danh từ giống đực (thực vật học) rêu lông
  • Polytrophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đa dưỡng Danh từ giống cái (y học) sự đa dưỡng
  • Polytupique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) nhiều kiểu (loài sinh vật) Tính từ (sinh vật học) (có) nhiều kiểu (loài sinh...
  • Polyurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái nhiều 1.2 Phản nghĩa Anurie. Danh từ giống cái (y học) chứng đái nhiều...
  • Polyurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đái nhiều 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người đái nhiều Tính từ (y học) đái nhiều Danh từ (y...
  • Polyvalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học; (ngôn ngữ học)) đa trị 1.2 ( hóa học) (có) nhiều hóa trị 1.3 Thạo nhiều môn (viên thanh tra,...
  • Polyvalente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polyvalent polyvalent
  • Polyvinyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) polivinila Danh từ giống đực ( hóa học) polivinila
  • Polyvinylique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ polyvinyle polyvinyle
  • Polyvoltin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều lứa (mỗi) năm Tính từ Nhiều lứa (mỗi) năm
  • Polyzoaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bryozoaire bryozoaire
  • Pomacentre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mè rô Danh từ giống đực (động vật học) cá mè rô
  • Pomaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời kỳ cuốn (bắp cải) Danh từ giống cái Thời kỳ cuốn (bắp cải)
  • Pomelo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bưởi chùm 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bưởi Danh từ giống đực (thực...
  • Pomerium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pomoerium pomoerium
  • Pomiculteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng cây ăn quả hạt mềm (như) lê, táo... Danh từ giống đực Người trồng cây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top