- Từ điển Pháp - Việt
Polyvalente
Xem thêm các từ khác
-
Polyvinyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) polivinila Danh từ giống đực ( hóa học) polivinila -
Polyvinylique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ polyvinyle polyvinyle -
Polyvoltin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều lứa (mỗi) năm Tính từ Nhiều lứa (mỗi) năm -
Polyzoaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bryozoaire bryozoaire -
Pomacentre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mè rô Danh từ giống đực (động vật học) cá mè rô -
Pomaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời kỳ cuốn (bắp cải) Danh từ giống cái Thời kỳ cuốn (bắp cải) -
Pomelo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bưởi chùm 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bưởi Danh từ giống đực (thực... -
Pomerium
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pomoerium pomoerium -
Pomiculteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng cây ăn quả hạt mềm (như) lê, táo... Danh từ giống đực Người trồng cây... -
Pomicultrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pomiculteur pomiculteur -
Pommade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) thuốc mỡ, pomat 1.2 Sáp (xức tóc) Danh từ giống cái (dược học) thuốc mỡ,... -
Pommader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi pomat 1.2 Bôi sáp Ngoại động từ Bôi pomat Bôi sáp -
Pommadeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán đồ cũ khéo trát những chỗ sứt mẻ Danh từ giống đực Người bán đồ cũ... -
Pommadier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cối làm pomat Danh từ giống đực Cối làm pomat -
Pommage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) giống táo Danh từ giống đực (tiếng địa phương) giống táo -
Pommard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu nho poma Danh từ giống đực Rượu nho poma -
Pomme
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả táo 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả táo tây 1.3 Quả táo (vật hình quả táo) 1.4 Lõi bắp (của cải... -
Pomme-cannelle
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả na 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả na Bản mẫu:Quả na Danh từ giống cái Quả na -
Pomme de terre
Mục lục 1 Bản mẫu:Pommes de terre 2 Danh từ giống cái 2.1 Khoai tây (cây, củ) Bản mẫu:Pommes de terre Danh từ giống cái Khoai... -
Pommeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả táo (núm hình quả táo ở cán gươm, đầu gậy, đầu yên ngựa...) Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.